Bản dịch của từ Unknown quantity trong tiếng Việt
Unknown quantity

Unknown quantity (Noun)
Một biến hoặc biểu thức có giá trị không được biết hoặc chưa được xác định.
A variable or expression whose value is not known or has not been determined.
The survey revealed an unknown quantity of people support social change.
Khảo sát cho thấy một số lượng người không xác định ủng hộ thay đổi xã hội.
There is no unknown quantity in the public's response to the policy.
Không có số lượng không xác định trong phản hồi của công chúng về chính sách.
Is the unknown quantity affecting the social dynamics in our community?
Liệu số lượng không xác định có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
In social studies, we often analyze unknown quantities in survey data.
Trong nghiên cứu xã hội, chúng ta thường phân tích các đại lượng chưa xác định trong dữ liệu khảo sát.
The results did not reveal any unknown quantities in the population.
Kết quả không tiết lộ bất kỳ đại lượng nào chưa xác định trong dân số.
What are the unknown quantities affecting social behavior in cities?
Các đại lượng chưa xác định nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố?
Many voters are still an unknown quantity in the upcoming election.
Nhiều cử tri vẫn là một yếu tố không rõ ràng trong cuộc bầu cử sắp tới.
The results of the survey did not include an unknown quantity.
Kết quả khảo sát không bao gồm một yếu tố không rõ ràng.
Why is the youth an unknown quantity in social movements today?
Tại sao giới trẻ lại là một yếu tố không rõ ràng trong các phong trào xã hội hôm nay?
"Unknown quantity" là một cụm từ chỉ một yếu tố hoặc biến số chưa được xác định, thường được sử dụng trong toán học, khoa học và kinh tế để miêu tả những điều không rõ ràng hoặc không đo lường được. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "unknown" có thể mang nghĩa ẩn dụ hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng một cách cụ thể hơn trong phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp