Bản dịch của từ Unleased trong tiếng Việt

Unleased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleased (Adjective)

ənlˈist
ənlˈist
01

Về đất đai, tài sản, v.v.: không được nắm giữ hoặc cho thuê.

Of land property etc not held or let on lease.

Ví dụ

The unleased land in our city can be used for community gardens.

Đất không cho thuê trong thành phố chúng tôi có thể được sử dụng cho vườn cộng đồng.

Many unleased properties are available for social projects in New York.

Nhiều bất động sản không cho thuê có sẵn cho các dự án xã hội ở New York.

Are there any unleased areas for social housing in Los Angeles?

Có khu vực nào không cho thuê cho nhà ở xã hội ở Los Angeles không?

02

Của một người: không nắm giữ hoặc chiếm giữ đất đai, tài sản, v.v. theo hợp đồng thuê; cái đó không có hợp đồng thuê. hiếm.

Of a person not holding or occupying land property etc on a lease that does not hold a lease rare.

Ví dụ

Jane is unleased and lives in a shared apartment with friends.

Jane không có hợp đồng thuê và sống trong một căn hộ chung với bạn.

Many unleased individuals struggle to find stable housing in the city.

Nhiều người không có hợp đồng thuê gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định ở thành phố.

Are unleased people more vulnerable to housing instability in urban areas?

Liệu những người không có hợp đồng thuê có dễ bị bất ổn nhà ở hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleased

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.