Bản dịch của từ Unleased trong tiếng Việt
Unleased

Unleased (Adjective)
The unleased land in our city can be used for community gardens.
Đất không cho thuê trong thành phố chúng tôi có thể được sử dụng cho vườn cộng đồng.
Many unleased properties are available for social projects in New York.
Nhiều bất động sản không cho thuê có sẵn cho các dự án xã hội ở New York.
Are there any unleased areas for social housing in Los Angeles?
Có khu vực nào không cho thuê cho nhà ở xã hội ở Los Angeles không?
Jane is unleased and lives in a shared apartment with friends.
Jane không có hợp đồng thuê và sống trong một căn hộ chung với bạn.
Many unleased individuals struggle to find stable housing in the city.
Nhiều người không có hợp đồng thuê gặp khó khăn trong việc tìm nhà ổn định ở thành phố.
Are unleased people more vulnerable to housing instability in urban areas?
Liệu những người không có hợp đồng thuê có dễ bị bất ổn nhà ở hơn không?
Từ "unleashed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "unleash", có nghĩa là giải phóng hoặc thả ra một cách mạnh mẽ, thường dùng để chỉ hành động phát khởi hoặc làm bùng nổ sức mạnh, cảm xúc hay năng lượng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unleashed" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "unleashed" có nguồn gốc từ từ "leash", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lesche" mang nghĩa là "buộc", có liên quan đến động từ Latin "laxare", có nghĩa là "thả ra". Đằng sau tiền tố "un-" diễn tả trạng thái trái ngược, nên "unleashed" biểu thị hành động thả rời hay giải phóng một cái gì đó bị kiềm chế. Sự phát triển ý nghĩa này đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại, thường đề cập đến việc giải phóng sức mạnh, cảm xúc hoặc năng lượng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unleased" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do không phải là thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "unleased" thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để chỉ trạng thái của tài sản không còn bị ràng buộc bởi hợp đồng cho thuê. Từ này có thể gặp trong các tài liệu pháp lý hoặc thảo luận về quyền sở hữu và quản lý tài sản.