Bản dịch của từ Unreadable trong tiếng Việt

Unreadable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreadable (Adjective)

ənɹˈidəbl
ˈʌnɹˈidəbl
01

Không đủ rõ ràng để đọc; không thể đọc được.

Not clear enough to read illegible.

Ví dụ

The handwritten note was completely unreadable at the community meeting.

Ghi chú viết tay hoàn toàn không thể đọc được tại cuộc họp cộng đồng.

Her handwriting is not unreadable; it's just very unique.

Chữ viết của cô ấy không phải là không thể đọc được; chỉ là rất độc đáo.

Is the text on the flyer unreadable for everyone?

Liệu văn bản trên tờ rơi có không thể đọc được cho mọi người không?

02

(của dữ liệu hoặc phương tiện hoặc thiết bị lưu trữ) không có khả năng được xử lý hoặc giải thích bởi máy tính hoặc thiết bị điện tử khác.

Of data or a storage medium or device not capable of being processed or interpreted by a computer or other electronic device.

Ví dụ

The report was unreadable due to poor formatting and unclear graphs.

Báo cáo không thể đọc được do định dạng kém và đồ thị không rõ ràng.

The data was not unreadable; we just needed better software.

Dữ liệu không phải là không thể đọc được; chúng tôi chỉ cần phần mềm tốt hơn.

Why was the social media post so unreadable for everyone?

Tại sao bài đăng trên mạng xã hội lại không thể đọc được đối với mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreadable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreadable

Không có idiom phù hợp