Bản dịch của từ Unreadable trong tiếng Việt
Unreadable

Unreadable (Adjective)
The handwritten note was completely unreadable at the community meeting.
Ghi chú viết tay hoàn toàn không thể đọc được tại cuộc họp cộng đồng.
Her handwriting is not unreadable; it's just very unique.
Chữ viết của cô ấy không phải là không thể đọc được; chỉ là rất độc đáo.
Is the text on the flyer unreadable for everyone?
Liệu văn bản trên tờ rơi có không thể đọc được cho mọi người không?
The report was unreadable due to poor formatting and unclear graphs.
Báo cáo không thể đọc được do định dạng kém và đồ thị không rõ ràng.
The data was not unreadable; we just needed better software.
Dữ liệu không phải là không thể đọc được; chúng tôi chỉ cần phần mềm tốt hơn.
Why was the social media post so unreadable for everyone?
Tại sao bài đăng trên mạng xã hội lại không thể đọc được đối với mọi người?
Họ từ
Từ "unreadable" mang nghĩa là không thể đọc được, thông thường được sử dụng để chỉ văn bản, chữ viết hoặc thông tin có chất lượng kém đến mức không thể hiểu nổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "unreadable" với cách phát âm và nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "unreadable" có thể ám chỉ cả ý nghĩa văn chương, khi một tác phẩm được coi là khó hiểu hoặc khó tiếp cận với độc giả.
Từ "unreadable" bắt nguồn từ gốc Latin "legere", có nghĩa là "đọc". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để phủ định, tạo nên nghĩa trái ngược. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một tính từ miêu tả khả năng đọc hiểu thành một thuật ngữ chỉ việc không thể đọc được. Ngày nay, "unreadable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn bản lộn xộn hoặc khó hiểu, phản ánh sự khẩn thiết trong việc tiếp cận thông tin rõ ràng.
Từ "unreadable" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản hoặc tài liệu khó hiểu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả các văn bản mà người đọc khó khăn trong việc hiểu hoặc tiếp thu thông tin. Bên cạnh đó, "unreadable" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin khi nói đến các mã lập trình hoặc dữ liệu không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp