Bản dịch của từ Unsaturated trong tiếng Việt
Unsaturated

Unsaturated (Adjective)
Unsaturated fats are healthier than saturated fats in our diets.
Chất béo không bão hòa là tốt hơn chất béo bão hòa trong chế độ ăn.
Many people do not understand unsaturated compounds in organic chemistry.
Nhiều người không hiểu các hợp chất không bão hòa trong hóa học hữu cơ.
Are unsaturated fats better for heart health than saturated ones?
Chất béo không bão hòa có tốt hơn cho sức khỏe tim mạch không?
Dạng tính từ của Unsaturated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsaturated Chưa bão hòa | - | - |
Từ "unsaturated" trong tiếng Anh thường mang nghĩa "không bão hòa", chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ những hợp chất có dây liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, "unsaturated" ám chỉ đến các axit béo không bão hòa, mà có lợi cho sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụ thể trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "unsaturated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saturare", có nghĩa là "làm đầy". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ trạng thái không đầy đủ. Trong hóa học, "unsaturated" mô tả các hợp chất hữu cơ không chứa số lượng tối đa liên kết hydro, như anken và alkin, do sự hiện diện của liên kết đôi hoặc ba. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự "làm đầy" đến trạng thái "không được bão hòa" phản ánh sự thay đổi quan niệm về cấu trúc hóa học.
Từ "unsaturated" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả các hợp chất hữu cơ không bão hòa, cũng như trong dinh dưỡng để chỉ các loại chất béo lành mạnh. "Unsaturated" thường đi kèm với các từ như "fat" hoặc "hydrocarbon", phản ánh tính chất lý hóa của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp