Bản dịch của từ Untag trong tiếng Việt
Untag
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Untag (Verb)
Xóa thẻ nhận dạng một người khỏi (nội dung kỹ thuật số, thường là ảnh) trên trang mạng xã hội.
Remove a tag identifying a person from digital content typically a photograph on a social networking site.
I will untag my photo from Facebook to protect my privacy.
Tôi sẽ gỡ thẻ ảnh của mình trên Facebook để bảo vệ sự riêng tư.
She did not untag herself from the group picture on Instagram.
Cô ấy không gỡ thẻ mình khỏi bức ảnh nhóm trên Instagram.
Did you untag that embarrassing photo from your profile yesterday?
Bạn đã gỡ thẻ bức ảnh xấu hổ đó khỏi hồ sơ của mình chưa?
Dạng động từ của Untag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untagging |
"Untag" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ thẻ hoặc từ khóa khỏi một bức ảnh, bài viết hoặc dữ liệu nào đó, nhằm đảm bảo tính riêng tư hoặc điều chỉnh thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mạng xã hội, "untag" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về quản lý danh tính trực tuyến.
Từ “untag” bắt nguồn từ tiền tố Latin “un-”, có nghĩa là "không" hoặc "không có", kết hợp với từ “tag” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taecgan", chỉ hành động gán nhãn hoặc đánh dấu. Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại bỏ hoặc không gán nhãn một đối tượng nào đó. Từ “untag” được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông xã hội, ám chỉ việc xóa bỏ nhãn hoặc sự nhận diện đã từng được gán cho một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "untag" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các yêu cầu của kỳ thi IELTS, do khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật số, đặc biệt liên quan đến mạng xã hội và công nghệ thông tin. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể không xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống như quản lý thông tin cá nhân hoặc quyền riêng tư trực tuyến, "untag" thường được sử dụng để chỉ hành động xóa nhãn hoặc khỏi một bức ảnh hoặc bài viết.