Bản dịch của từ Untag trong tiếng Việt

Untag

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untag (Verb)

01

Xóa thẻ nhận dạng một người khỏi (nội dung kỹ thuật số, thường là ảnh) trên trang mạng xã hội.

Remove a tag identifying a person from digital content typically a photograph on a social networking site.

Ví dụ

I will untag my photo from Facebook to protect my privacy.

Tôi sẽ gỡ thẻ ảnh của mình trên Facebook để bảo vệ sự riêng tư.

She did not untag herself from the group picture on Instagram.

Cô ấy không gỡ thẻ mình khỏi bức ảnh nhóm trên Instagram.

Did you untag that embarrassing photo from your profile yesterday?

Bạn đã gỡ thẻ bức ảnh xấu hổ đó khỏi hồ sơ của mình chưa?

Dạng động từ của Untag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Untag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Untagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Untagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Untags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Untagging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untag

Không có idiom phù hợp