Bản dịch của từ Up the ante trong tiếng Việt
Up the ante

Up the ante (Verb)
The debate about climate change really ups the ante for future generations.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thực sự làm tăng rủi ro cho các thế hệ tương lai.
Raising the minimum wage does not up the ante for small businesses.
Việc tăng lương tối thiểu không làm tăng rủi ro cho các doanh nghiệp nhỏ.
Does increasing social media influence up the ante for public opinion?
Việc tăng ảnh hưởng của mạng xã hội có làm tăng rủi ro cho công chúng không?
Tăng cường mức độ yêu cầu hoặc mong đợi trong một cuộc thương lượng hoặc cạnh tranh.
To raise the level of demands or expectations in a negotiation or competition.
The charity event organizers decided to up the ante this year.
Các tổ chức sự kiện từ thiện quyết định nâng cao yêu cầu năm nay.
They did not want to up the ante during the negotiations.
Họ không muốn nâng cao yêu cầu trong các cuộc đàm phán.
Will the government up the ante on social welfare programs?
Chính phủ có nâng cao yêu cầu về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Làm cho một tình huống trở nên khó khăn hoặc mãnh liệt hơn.
To make a situation more challenging or intense.
The new club rules really up the ante for social interactions.
Những quy định mới của câu lạc bộ thật sự làm tăng thách thức cho các tương tác xã hội.
The recent events do not up the ante in social gatherings.
Những sự kiện gần đây không làm tăng thách thức trong các buổi tụ họp xã hội.
How can we up the ante for our social events this year?
Chúng ta có thể làm tăng thách thức cho các sự kiện xã hội năm nay như thế nào?
Cụm từ "up the ante" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc trò chơi, có nghĩa là tăng mức độ rủi ro hoặc cam kết, nhằm thu hút sự chú ý lớn hơn hoặc đặt cược cao hơn. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ trò chơi poker, nơi "ante" đề cập đến khoản tiền đặt cược bắt buộc. Cụm từ thường được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong cách sử dụng, người Mỹ có thể dùng nó phổ biến hơn trong những cuộc thảo luận mang tính cạnh tranh.