Bản dịch của từ Upcut trong tiếng Việt

Upcut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upcut (Noun)

ˈʌpkˌʌt
ˈʌpkˌʌt
01

Một phương pháp cắt hoặc tạo hình một cái gì đó theo chiều lên.

A method of cutting or shaping something upward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vết cắt theo chiều lên được thực hiện trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong nghề mộc hoặc nấu ăn.

An upward cut made in a particular context, such as in woodworking or cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Upcut (Verb)

ˈʌpkˌʌt
ˈʌpkˌʌt
01

Cắt theo chiều lên hoặc theo một chuyển động lên.

To cut upwards or in an upward motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upcut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upcut

Không có idiom phù hợp