Bản dịch của từ Updated trong tiếng Việt

Updated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Updated (Verb)

ˈʌpdeɪtɪd
ˈʌpdeɪtɪd
01

Làm (cái gì) hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

Make something more modern or up to date.

Ví dụ

The city updated its public transportation system last year for better access.

Thành phố đã cập nhật hệ thống giao thông công cộng năm ngoái để tiếp cận tốt hơn.

They did not update the community guidelines for several months this year.

Họ đã không cập nhật hướng dẫn cộng đồng trong vài tháng năm nay.

Did the organization update the social media policies recently?

Tổ chức đã cập nhật chính sách mạng xã hội gần đây chưa?

Dạng động từ của Updated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Update

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Updated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Updated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Updates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Updating

Updated (Adjective)

01

Mới được cập nhật hoặc hiện đại hơn.

Newly updated or made more modern.

Ví dụ

The updated social media policy was released last week for employees.

Chính sách truyền thông xã hội đã được cập nhật được phát hành tuần trước.

The old guidelines are not updated for the current social trends.

Các hướng dẫn cũ không được cập nhật cho các xu hướng xã hội hiện tại.

Is the updated community program effective for local engagement?

Chương trình cộng đồng đã được cập nhật có hiệu quả cho sự tham gia địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Updated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Before the 2000s, when technology was not people used to do a lot of paperwork [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to tell you all about the match and to keep you on what happened [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Modern constructions are designed using engineering practices, conforming to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] In fact, the latest events, for example IS Terrorist attacks, would be immediately on CNN or New York Times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016

Idiom with Updated

Không có idiom phù hợp