Bản dịch của từ Update trong tiếng Việt
Update
Verb Noun [U/C]

Update(Verb)
ˈɐpdˌeɪt
ˈəpˌdeɪt
01
Thay thế hoặc bổ sung thông tin thường có trong cơ sở dữ liệu.
Replace or add to information typically in a database
Ví dụ
Ví dụ
Update(Noun)
ˈɐpdˌeɪt
ˈəpˌdeɪt
Ví dụ
03
Đem một cái gì đó vào trạng thái mới hoặc được cải thiện.
Information that has been brought up to date
Ví dụ
