Bản dịch của từ Updated trong tiếng Việt
Updated
Updated (Verb)
The city updated its public transportation system last year for better access.
Thành phố đã cập nhật hệ thống giao thông công cộng năm ngoái để tiếp cận tốt hơn.
They did not update the community guidelines for several months this year.
Họ đã không cập nhật hướng dẫn cộng đồng trong vài tháng năm nay.
Did the organization update the social media policies recently?
Tổ chức đã cập nhật chính sách mạng xã hội gần đây chưa?
Dạng động từ của Updated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Update |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Updated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Updated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Updates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Updating |
Updated (Adjective)
The updated social media policy was released last week for employees.
Chính sách truyền thông xã hội đã được cập nhật được phát hành tuần trước.
The old guidelines are not updated for the current social trends.
Các hướng dẫn cũ không được cập nhật cho các xu hướng xã hội hiện tại.
Is the updated community program effective for local engagement?
Chương trình cộng đồng đã được cập nhật có hiệu quả cho sự tham gia địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp