Bản dịch của từ Update trong tiếng Việt

Update

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Update(Verb)

ˈɐpdˌeɪt
ˈəpˌdeɪt
01

Thay thế hoặc bổ sung thông tin thường có trong cơ sở dữ liệu.

Replace or add to information typically in a database

Ví dụ
02

Làm cho cái gì đó trở nên hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn

Make something more modern or up to date

Ví dụ
03

Đem một thứ vào trạng thái mới hoặc cải tiến hơn.

Bring something into a new or improved state

Ví dụ

Update(Noun)

ˈɐpdˌeɪt
ˈəpˌdeɪt
01

Làm cho cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

An act of making something more modern or up to date

Ví dụ
02

Thay thế hoặc thêm thông tin vào cơ sở dữ liệu.

A new version of something such as software

Ví dụ
03

Đem một cái gì đó vào trạng thái mới hoặc được cải thiện.

Information that has been brought up to date

Ví dụ