Bản dịch của từ Uprightness trong tiếng Việt
Uprightness
Uprightness (Noun)
(không đếm được) trạng thái đứng thẳng hoặc thẳng đứng.
Uncountable the state of being erect or vertical.
Honesty is essential for IELTS writing and speaking.
Sự trung thực là cần thiết cho viết và nói IELTS.
Lack of integrity can lead to low scores in IELTS.
Thiếu tính chính trực có thể dẫn đến điểm thấp trong IELTS.
Is uprightness valued in the IELTS exam?
Sự chính trực được đánh giá cao trong kỳ thi IELTS không?
Her uprightness earned her the trust of her colleagues.
Sự chính trực của cô ấy đã kiếm được sự tin tưởng của đồng nghiệp.
Lack of uprightness in society can lead to corruption and dishonesty.
Thiếu chính trực trong xã hội có thể dẫn đến tham nhũng và không trung thực.
Is uprightness an important quality for a leader in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, tính chính trực có phải là một phẩm chất quan trọng đối với một người lãnh đạo không?
(không đếm được) trạng thái lương thiện, danh dự và đạo đức.
Uncountable the state of being honest honourable and moral.
Uprightness is valued in many cultures.
Sự chính trực được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.
Lack of uprightness can lead to distrust in relationships.
Thiếu sự chính trực có thể dẫn đến sự không tin tưởng trong mối quan hệ.
Is uprightness an important quality in your society?
Sự chính trực có phải là một phẩm chất quan trọng trong xã hội của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Uprightness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "uprightness" có nghĩa là tính ngay thẳng, trung thực và có đạo đức. Nó thường được sử dụng để mô tả một phẩm chất tích cực trong hành vi và tư cách của một cá nhân. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn đến ảnh hưởng của "uprightness" trong môi trường xã hội, trong khi người Mỹ có thể coi trọng hơn về tác động cá nhân của phẩm chất này.
Từ "uprightness" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "upright" (thẳng đứng, ngay thẳng) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. "Upright" có nguồn gốc từ tiếng Old English "upryht", từ hai thành tố "up" (trên) và "riht" (đúng, ngay thẳng), có liên quan đến tính chính trực và đạo đức. Trong lịch sử, tính chất này không chỉ ngụ ý về hình thức mà còn về nhân cách. Do đó, "uprightness" hiện nay được hiểu là trạng thái đạo đức, hành vi đúng đắn và ngay thẳng trong ứng xử.
Từ "uprightness" xuất hiện khá sớm trong các tài liệu IELTS, thường liên quan đến các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm về đạo đức và tính chính trực. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể góp mặt trong các nội dung phê phán hoặc bàn luận về giá trị xã hội. Ngoài IELTS, "uprightness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, đạo đức và quản lý, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chính trực trong hành động và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp