Bản dịch của từ Urban development trong tiếng Việt
Urban development

Urban development (Noun)
Quá trình cải thiện cơ sở hạ tầng và tiện nghi tại các khu vực đô thị.
The process of improving the infrastructure and facilities in urban areas.
Urban development in New York City improved public transportation for residents.
Phát triển đô thị ở thành phố New York đã cải thiện giao thông công cộng.
Urban development does not always benefit low-income communities in Los Angeles.
Phát triển đô thị không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng thu nhập thấp.
How does urban development affect social equality in major cities?
Phát triển đô thị ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các thành phố lớn?
Urban development in Hanoi has improved living conditions for many residents.
Sự phát triển đô thị ở Hà Nội đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều cư dân.
Urban development does not always consider the needs of local communities.
Sự phát triển đô thị không luôn xem xét nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Is urban development in Ho Chi Minh City sustainable for future generations?
Liệu sự phát triển đô thị ở Thành phố Hồ Chí Minh có bền vững cho các thế hệ tương lai không?
Urban development improves community spaces in cities like New York.
Phát triển đô thị cải thiện không gian cộng đồng ở các thành phố như New York.
Urban development does not always benefit low-income neighborhoods in Chicago.
Phát triển đô thị không phải lúc nào cũng có lợi cho các khu phố thu nhập thấp ở Chicago.
How does urban development affect social equality in Los Angeles?
Phát triển đô thị ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở Los Angeles?
Phát triển đô thị là thuật ngữ sử dụng để chỉ quá trình cải thiện và mở rộng không gian sống đô thị, bao gồm xây dựng hạ tầng, cải tiến dịch vụ công cộng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Ngược lại, trong tiếng Anh British, thuật ngữ này thường được viết là "urban development", không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, các chính sách và chiến lược phát triển đô thị có thể khác nhau giữa các khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
