Bản dịch của từ Urban ghetto trong tiếng Việt
Urban ghetto

Urban ghetto (Phrase)
Many families live in the urban ghetto of South Chicago.
Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột đô thị ở Nam Chicago.
The urban ghetto does not offer enough job opportunities for residents.
Khu ổ chuột đô thị không cung cấp đủ cơ hội việc làm cho cư dân.
Is the urban ghetto in Los Angeles improving over time?
Khu ổ chuột đô thị ở Los Angeles có đang cải thiện theo thời gian không?
"Urban ghetto" là thuật ngữ chỉ những khu vực thành phố chủ yếu cư ngụ bởi các nhóm dân tộc thiểu số hoặc những người có thu nhập thấp, thường đối mặt với tình trạng nghèo đói, phân biệt chủng tộc và thiếu thốn cơ sở hạ tầng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cảm nhận xã hội về "urban ghetto" có thể khác nhau, phản ánh những vấn đề xã hội và kinh tế cụ thể ở từng khu vực.
Từ "ghetto" có nguồn gốc từ tiếng Ý "ghetto", ban đầu chỉ một khu vực đặc biệt ở Venice nơi mà người Do Thái bị cư trú. Thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những khu vực đô thị mà cư dân bị phân biệt do lý do kinh tế, xã hội hoặc chủng tộc. Sự chuyển biến về ý nghĩa từ một không gian cư trú riêng biệt sang một biểu tượng của sự phân chia và nghèo khó phản ánh các vấn đề xã hội hiện nay liên quan đến tính chất đô thị và phân cấp xã hội.
Cụm từ "urban ghetto" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, chủ yếu liên quan đến đô thị hóa và sự phân chia kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "urban ghetto" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, báo chí và tài liệu học thuật để chỉ những khu vực thành phố có điều kiện sống khó khăn, nơi tỷ lệ nghèo đói và tội phạm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp