Bản dịch của từ Urban ghetto trong tiếng Việt

Urban ghetto

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban ghetto (Phrase)

ɝˈbən ɡˈɛtoʊ
ɝˈbən ɡˈɛtoʊ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả một khu đô thị nghèo, đông dân cư được đặc trưng bởi sự hiện diện của một nhóm dân tộc hoặc chủng tộc cụ thể.

A term used to describe a poor densely populated urban area characterized by the presence of a specific ethnic or racial group.

Ví dụ

Many families live in the urban ghetto of South Chicago.

Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột đô thị ở Nam Chicago.

The urban ghetto does not offer enough job opportunities for residents.

Khu ổ chuột đô thị không cung cấp đủ cơ hội việc làm cho cư dân.

Is the urban ghetto in Los Angeles improving over time?

Khu ổ chuột đô thị ở Los Angeles có đang cải thiện theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban ghetto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban ghetto

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.