Bản dịch của từ Use sparingly trong tiếng Việt
Use sparingly
Use sparingly (Verb)
Sử dụng một cái gì đó một cách tiết chế hoặc trong số lượng hạn chế.
To utilize something in moderation or in limited quantities.
Many experts recommend that we use social media sparingly.
Nhiều chuyên gia khuyên rằng chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết chế.
People do not use their phones sparingly during social gatherings.
Mọi người không sử dụng điện thoại một cách tiết chế trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Should we use technology sparingly in our daily lives?
Chúng ta có nên sử dụng công nghệ một cách tiết chế trong cuộc sống hàng ngày không?
Many experts recommend that we use social media sparingly.
Nhiều chuyên gia khuyên rằng chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm.
People do not use sparingly their time on social networks.
Mọi người không sử dụng thời gian của mình một cách tiết kiệm trên mạng xã hội.
Sử dụng một nguồn tài nguyên một cách khôn ngoan hoặc có sự kiềm chế.
To employ a resource judiciously or with restraint.
Students should use social media sparingly for better focus on studies.
Học sinh nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm để tập trung vào học tập.
Many people do not use their phones sparingly during social gatherings.
Nhiều người không sử dụng điện thoại một cách tiết kiệm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Should we use resources sparingly in community projects to save money?
Chúng ta có nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong các dự án cộng đồng để tiết kiệm tiền không?
We should use social media sparingly for better mental health.
Chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
Many people do not use their time on social issues sparingly.
Nhiều người không sử dụng thời gian của họ cho các vấn đề xã hội một cách tiết kiệm.
Use sparingly (Adverb)
In social media, hashtags should be used sparingly for better engagement.
Trong mạng xã hội, hashtag nên được sử dụng một cách tiết kiệm để tăng cường tương tác.
People do not use sparingly their time on social events anymore.
Mọi người không còn sử dụng thời gian của mình một cách tiết kiệm trong các sự kiện xã hội.
Should we use sparingly our resources during community projects?
Chúng ta có nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong các dự án cộng đồng không?
People should use social media sparingly to avoid addiction.
Mọi người nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết chế để tránh nghiện.
Many teens do not use their phones sparingly during school hours.
Nhiều thanh thiếu niên không sử dụng điện thoại một cách tiết chế trong giờ học.
Cụm từ "use sparingly" mang nghĩa là sử dụng một cách tiết kiệm, có chừng mực, hoặc không lạm dụng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc khuyến nghị, nhằm nhấn mạnh việc hạn chế việc sử dụng tài nguyên, chất liệu hay đồ vật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng trong cách sử dụng có thể phản ánh lối sống bền vững hơn trong văn hóa Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp