Bản dịch của từ Use sparingly trong tiếng Việt

Use sparingly

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Use sparingly (Verb)

jˈus spˈɛɹɨŋli
jˈus spˈɛɹɨŋli
01

Sử dụng một cái gì đó một cách tiết chế hoặc trong số lượng hạn chế.

To utilize something in moderation or in limited quantities.

Ví dụ

Many experts recommend that we use social media sparingly.

Nhiều chuyên gia khuyên rằng chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết chế.

People do not use their phones sparingly during social gatherings.

Mọi người không sử dụng điện thoại một cách tiết chế trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Should we use technology sparingly in our daily lives?

Chúng ta có nên sử dụng công nghệ một cách tiết chế trong cuộc sống hàng ngày không?

Many experts recommend that we use social media sparingly.

Nhiều chuyên gia khuyên rằng chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm.

People do not use sparingly their time on social networks.

Mọi người không sử dụng thời gian của mình một cách tiết kiệm trên mạng xã hội.

02

Sử dụng một nguồn tài nguyên một cách khôn ngoan hoặc có sự kiềm chế.

To employ a resource judiciously or with restraint.

Ví dụ

Students should use social media sparingly for better focus on studies.

Học sinh nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm để tập trung vào học tập.

Many people do not use their phones sparingly during social gatherings.

Nhiều người không sử dụng điện thoại một cách tiết kiệm trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Should we use resources sparingly in community projects to save money?

Chúng ta có nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong các dự án cộng đồng để tiết kiệm tiền không?

We should use social media sparingly for better mental health.

Chúng ta nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết kiệm để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.

Many people do not use their time on social issues sparingly.

Nhiều người không sử dụng thời gian của họ cho các vấn đề xã hội một cách tiết kiệm.

Use sparingly (Adverb)

jˈus spˈɛɹɨŋli
jˈus spˈɛɹɨŋli
01

Theo cách cẩn thận để không sử dụng quá nhiều điều gì đó.

In a manner that is careful not to use too much of something.

Ví dụ

In social media, hashtags should be used sparingly for better engagement.

Trong mạng xã hội, hashtag nên được sử dụng một cách tiết kiệm để tăng cường tương tác.

People do not use sparingly their time on social events anymore.

Mọi người không còn sử dụng thời gian của mình một cách tiết kiệm trong các sự kiện xã hội.

Should we use sparingly our resources during community projects?

Chúng ta có nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong các dự án cộng đồng không?

People should use social media sparingly to avoid addiction.

Mọi người nên sử dụng mạng xã hội một cách tiết chế để tránh nghiện.

Many teens do not use their phones sparingly during school hours.

Nhiều thanh thiếu niên không sử dụng điện thoại một cách tiết chế trong giờ học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Use sparingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Use sparingly

Không có idiom phù hợp