Bản dịch của từ Uterus trong tiếng Việt
Uterus

Uterus (Noun)
The uterus is an essential part of the female reproductive system.
Tử cung là một phần quan trọng của hệ sinh dục nữ.
Some women may experience discomfort in the uterus during menstruation.
Một số phụ nữ có thể cảm thấy không thoải mái ở tử cung khi hành kinh.
Is the uterus the same as the womb in terms of anatomy?
Tử cung có giống với tử cung về mặt cấu trúc không?
The uterus is a vital organ for female reproductive health.
Tử cung là một cơ quan quan trọng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Not having a uterus does not affect one's worth as a woman.
Không có tử cung không ảnh hưởng đến giá trị của một người phụ nữ.
Dạng danh từ của Uterus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uterus | Uteruses |
Kết hợp từ của Uterus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female uterus Tử cung nữ | Does the female uterus play a crucial role in childbirth? Tầng tử cung nữ có đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh đẻ không? |
Họ từ
Tử cung là một cơ quan sinh dục nữ nằm trong khung chậu, có chức năng chính là nơi phát triển của thai nhi trong suốt thời gian mang thai. Từ "uterus" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan như "womb" thường được sử dụng trong văn phong không chính thức hoặc trong ngữ cảnh tâm linh. Tử cung đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và có liên quan đến nhiều vấn đề y tế.
Từ "uterus" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tử cung". Gốc từ này có liên quan đến từ "utero" (tiếng Ý) và "uter" trong tiếng Tây Ban Nha, đều mang nghĩa là "tử cung". "Uterus" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ cơ quan sinh sản nữ của động vật có vú. Liên quan đến chức năng sinh sản, từ này phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng của cơ quan này trong sinh lý học.
Từ "uterus" (tử cung) có tần suất sử dụng khá cao trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sinh học và y tế. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh sản, sức khỏe phụ nữ và giáo dục giới tính. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và y tế để mô tả cấu trúc và chức năng của tử cung, là một phần quan trọng trong hệ sinh dục nữ.