Bản dịch của từ Uterus trong tiếng Việt

Uterus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uterus (Noun)

jˈutɚəs
jˈutəɹəs
01

Cơ quan ở phần dưới cơ thể của phụ nữ hoặc động vật có vú cái nơi con cái được thụ thai và mang thai trong đó trước khi sinh; tử cung.

The organ in the lower body of a woman or female mammal where offspring are conceived and in which they gestate before birth the womb.

Ví dụ

The uterus is an essential part of the female reproductive system.

Tử cung là một phần quan trọng của hệ sinh dục nữ.

Some women may experience discomfort in the uterus during menstruation.

Một số phụ nữ có thể cảm thấy không thoải mái ở tử cung khi hành kinh.

Is the uterus the same as the womb in terms of anatomy?

Tử cung có giống với tử cung về mặt cấu trúc không?

The uterus is a vital organ for female reproductive health.

Tử cung là một cơ quan quan trọng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Not having a uterus does not affect one's worth as a woman.

Không có tử cung không ảnh hưởng đến giá trị của một người phụ nữ.

Dạng danh từ của Uterus (Noun)

SingularPlural

Uterus

Uteruses

Kết hợp từ của Uterus (Noun)

CollocationVí dụ

Female uterus

Tử cung nữ

Does the female uterus play a crucial role in childbirth?

Tầng tử cung nữ có đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh đẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uterus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uterus

Không có idiom phù hợp