Bản dịch của từ Vacuum up trong tiếng Việt
Vacuum up

Vacuum up (Verb)
I vacuumed up the living room before my guests arrived.
Tôi đã hút bụi phòng khách trước khi khách đến.
She did not vacuum up the kitchen after dinner.
Cô ấy đã không hút bụi nhà bếp sau bữa tối.
Did you vacuum up the carpet in the office today?
Bạn đã hút bụi thảm trong văn phòng hôm nay chưa?
Many people vacuum up information from social media daily.
Nhiều người hấp thụ thông tin từ mạng xã hội hàng ngày.
Students do not vacuum up knowledge without critical thinking.
Học sinh không hấp thụ kiến thức mà không suy nghĩ phản biện.
Do teenagers vacuum up trends from influencers quickly?
Có phải thanh thiếu niên hấp thụ xu hướng từ người ảnh hưởng nhanh chóng không?
I vacuumed up the living room yesterday for the party.
Tôi đã hút bụi phòng khách hôm qua cho bữa tiệc.
She did not vacuum up the kitchen before the guests arrived.
Cô ấy đã không hút bụi bếp trước khi khách đến.
Did you vacuum up the hallway after the event last week?
Bạn đã hút bụi hành lang sau sự kiện tuần trước chưa?