Bản dịch của từ Vacuum up trong tiếng Việt

Vacuum up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum up (Verb)

vˈækjum ˈʌp
vˈækjum ˈʌp
01

Để loại bỏ bụi bẩn hoặc mảnh vụn bằng cách sử dụng máy hút bụi.

To remove dirt or debris using a vacuum cleaner.

Ví dụ

I vacuumed up the living room before my guests arrived.

Tôi đã hút bụi phòng khách trước khi khách đến.

She did not vacuum up the kitchen after dinner.

Cô ấy đã không hút bụi nhà bếp sau bữa tối.

Did you vacuum up the carpet in the office today?

Bạn đã hút bụi thảm trong văn phòng hôm nay chưa?

02

Để hấp thụ hoặc tiếp thu thứ gì đó một cách nhanh chóng và với số lượng lớn.

To quickly absorb or take in something in large quantities.

Ví dụ

Many people vacuum up information from social media daily.

Nhiều người hấp thụ thông tin từ mạng xã hội hàng ngày.

Students do not vacuum up knowledge without critical thinking.

Học sinh không hấp thụ kiến thức mà không suy nghĩ phản biện.

Do teenagers vacuum up trends from influencers quickly?

Có phải thanh thiếu niên hấp thụ xu hướng từ người ảnh hưởng nhanh chóng không?

03

Để dọn dẹp hoặc làm sạch một khu vực bằng máy hút bụi.

To clean or clear an area using a vacuum cleaner.

Ví dụ

I vacuumed up the living room yesterday for the party.

Tôi đã hút bụi phòng khách hôm qua cho bữa tiệc.

She did not vacuum up the kitchen before the guests arrived.

Cô ấy đã không hút bụi bếp trước khi khách đến.

Did you vacuum up the hallway after the event last week?

Bạn đã hút bụi hành lang sau sự kiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuum up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum up

Không có idiom phù hợp