Bản dịch của từ Vacuum up trong tiếng Việt

Vacuum up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum up (Verb)

vˈækjum ˈʌp
vˈækjum ˈʌp
01

Để loại bỏ bụi bẩn hoặc mảnh vụn bằng cách sử dụng máy hút bụi.

To remove dirt or debris using a vacuum cleaner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để hấp thụ hoặc tiếp thu thứ gì đó một cách nhanh chóng và với số lượng lớn.

To quickly absorb or take in something in large quantities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để dọn dẹp hoặc làm sạch một khu vực bằng máy hút bụi.

To clean or clear an area using a vacuum cleaner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacuum up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum up

Không có idiom phù hợp