Bản dịch của từ Valance trong tiếng Việt
Valance
Noun [U/C]
Valance (Noun)
vˈæln̩s
vˈæln̩s
Ví dụ
The valance added elegance to the bedroom decor.
Bức rèm che tạo sự lịch lãm cho phòng ngủ.
She chose a floral valance to match the room's theme.
Cô ấy chọn một bức rèm che hoa để phù hợp với chủ đề của phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Valance
Không có idiom phù hợp