Bản dịch của từ Valance trong tiếng Việt

Valance

Noun [U/C]

Valance (Noun)

vˈæln̩s
vˈæln̩s
01

Chiều dài của tấm màn trang trí được gắn vào màn hoặc khung của giường để che chắn cấu trúc hoặc không gian bên dưới nó.

A length of decorative drapery attached to the canopy or frame of a bed in order to screen the structure or the space beneath it.

Ví dụ

The valance added elegance to the bedroom decor.

Bức rèm che tạo sự lịch lãm cho phòng ngủ.

She chose a floral valance to match the room's theme.

Cô ấy chọn một bức rèm che hoa để phù hợp với chủ đề của phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valance

Không có idiom phù hợp