Bản dịch của từ Valance trong tiếng Việt
Valance

Valance (Noun)
The valance added elegance to the bedroom decor.
Bức rèm che tạo sự lịch lãm cho phòng ngủ.
She chose a floral valance to match the room's theme.
Cô ấy chọn một bức rèm che hoa để phù hợp với chủ đề của phòng.
The valance hid the storage space under the bed.
Bức rèm che che đi không gian lưu trữ dưới giường.
Dạng danh từ của Valance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valance | Valances |
Họ từ
Từ "valance" (có thể viết là "valence") trong tiếng Anh thường được hiểu là mức độ liên kết hoặc khả năng tương tác của một nguyên tử trong hóa học. Từ này được sử dụng để chỉ số lượng electron mà nguyên tử có thể trao đổi hoặc chia sẻ khi hình thành liên kết hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "valence" có thể thường được dùng trong ngữ nghĩa tâm lý, để chỉ khả năng cảm xúc hoặc xã hội của một cá nhân.
Từ "valance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để mô tả một vạt vải treo, thường được sử dụng để che khuất hoặc trang trí, liên quan đến chức năng của nó trong việc tạo ra một không gian hấp dẫn và ấm cúng. Ngày nay, "valance" không chỉ dùng để chỉ phụ kiện trang trí mà còn mang ý nghĩa liên quan đến sự cân bằng và tính thẩm mỹ trong thiết kế nội thất.
Từ "valance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý, nơi nó miêu tả sự phân bố electron trong các lớp của nguyên tử. Ngoài ra, từ này còn được dùng để chỉ các loại rèm hoặc viền trang trí trong thiết kế nội thất, tạo nên sự thanh lịch cho không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp