Bản dịch của từ Valsartan trong tiếng Việt
Valsartan

Valsartan (Noun)
(dược học) thuốc hạ huyết áp c₂₄h₂₉n₅o₃ được dùng bằng đường uống và ngăn chặn tác dụng của angiotensin ii. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu diovan và khi được sử dụng kết hợp với amlodipine, dưới nhãn hiệu exforge.
Pharmacology an antihypertensive drug c₂₄h₂₉n₅o₃ that is taken orally and blocks the action of angiotensin ii it is marketed under the trademark diovan and when used in combination with amlodipine under the trademark exforge.
Valsartan helps lower blood pressure in many patients with hypertension.
Valsartan giúp hạ huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.
Valsartan is not a cure for hypertension; it only manages symptoms.
Valsartan không phải là thuốc chữa bệnh tăng huyết áp; nó chỉ quản lý triệu chứng.
Is valsartan effective for all patients with high blood pressure?
Valsartan có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân bị huyết áp cao không?
Valsartan là một loại thuốc thuộc nhóm antagonists của thụ thể angiotensin II, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, một hormone gây co mạch máu. Valsartan có cùng tên gọi trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể được nhắc đến với tên thương mại khác nhau. Việc sử dụng valsartan trong lâm sàng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.
Từ "valsartan" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "val", có nghĩa là "mạnh mẽ" và gốc "sartan", một tên chung trong dược lý cho nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II. Valsartan lần đầu tiên được phát triển vào cuối những năm 1990 và hiện được sử dụng rộng rãi trong điều trị huyết áp cao và suy tim. Sự kết hợp giữa các yếu tố này thể hiện rõ sự tác động mạnh mẽ của thuốc lên hệ thống tim mạch trong bối cảnh y học hiện đại.
Valsartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ "valsartan" là thấp, chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh y học và dược lý. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu lâm sàng, báo cáo y tế hoặc trong các hội thảo về dược phẩm, phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý sức khỏe và điều trị bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp