Bản dịch của từ Value for money trong tiếng Việt

Value for money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value for money (Noun)

vˈælju fˈɔɹ mˈʌni
vˈælju fˈɔɹ mˈʌni
01

Giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá của nó.

The worth of a product or service in relation to its price.

Ví dụ

Many people seek value for money when choosing a restaurant.

Nhiều người tìm kiếm giá trị đồng tiền khi chọn nhà hàng.

Buying cheap clothes doesn't always provide good value for money.

Mua sắm quần áo rẻ không phải lúc nào cũng có giá trị tốt.

Is this service really offering value for money compared to others?

Dịch vụ này có thực sự cung cấp giá trị đồng tiền so với những dịch vụ khác không?

02

Một khái niệm trong kinh tế học đánh giá tính hiệu quả của việc chi tiêu.

A concept in economics that assesses the effectiveness of spending.

Ví dụ

Many people seek value for money in social programs like healthcare.

Nhiều người tìm kiếm giá trị đồng tiền trong các chương trình xã hội như chăm sóc sức khỏe.

Social events do not always provide value for money to participants.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng mang lại giá trị đồng tiền cho người tham gia.

Does this community service offer good value for money to residents?

Dịch vụ cộng đồng này có cung cấp giá trị đồng tiền tốt cho cư dân không?

03

Lợi ích cảm nhận của một giao dịch so với chi phí của nó.

Perceived benefit of a purchase as compared to its cost.

Ví dụ

Many students believe education offers great value for money.

Nhiều sinh viên tin rằng giáo dục mang lại giá trị tốt cho tiền.

Some people do not find expensive courses to be value for money.

Một số người không thấy các khóa học đắt tiền có giá trị tốt cho tiền.

Is this service really value for money in today's economy?

Dịch vụ này có thật sự mang lại giá trị tốt cho tiền trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/value for money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value for money

Không có idiom phù hợp