Bản dịch của từ Value for money trong tiếng Việt
Value for money

Value for money (Noun)
Many people seek value for money when choosing a restaurant.
Nhiều người tìm kiếm giá trị đồng tiền khi chọn nhà hàng.
Buying cheap clothes doesn't always provide good value for money.
Mua sắm quần áo rẻ không phải lúc nào cũng có giá trị tốt.
Is this service really offering value for money compared to others?
Dịch vụ này có thực sự cung cấp giá trị đồng tiền so với những dịch vụ khác không?
Many people seek value for money in social programs like healthcare.
Nhiều người tìm kiếm giá trị đồng tiền trong các chương trình xã hội như chăm sóc sức khỏe.
Social events do not always provide value for money to participants.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng mang lại giá trị đồng tiền cho người tham gia.
Does this community service offer good value for money to residents?
Dịch vụ cộng đồng này có cung cấp giá trị đồng tiền tốt cho cư dân không?
Many students believe education offers great value for money.
Nhiều sinh viên tin rằng giáo dục mang lại giá trị tốt cho tiền.
Some people do not find expensive courses to be value for money.
Một số người không thấy các khóa học đắt tiền có giá trị tốt cho tiền.
Is this service really value for money in today's economy?
Dịch vụ này có thật sự mang lại giá trị tốt cho tiền trong nền kinh tế hôm nay không?
Cụm từ "value for money" được sử dụng để chỉ mức độ hợp lý của giá cả so với chất lượng hoặc lợi ích mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực tiêu dùng và kinh doanh, nhấn mạnh tính hợp lý về chi phí. Ở Anh, cách phát âm thường nhấn mạnh âm "v" trong "value", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh tiêu chí đánh giá tài chính và lợi ích thực tế trong quyết định mua sắm.