Bản dịch của từ Vapors trong tiếng Việt

Vapors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapors (Noun)

vˈeɪpəɹz
vˈeɪpɚz
01

Sự lơ lửng có thể nhìn thấy được của các hạt rắn hoặc lỏng mịn trong không khí, thường thấy ở dạng sương mù hoặc sương mù.

A visible suspension of fine solid or liquid particles in air typically seen in the form of mist or fog.

Ví dụ

The vapors from the factory polluted our community's air quality significantly.

Khói từ nhà máy đã làm ô nhiễm chất lượng không khí trong cộng đồng.

The vapors from the river do not affect the local wildlife negatively.

Khói từ con sông không ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã địa phương.

Are the vapors from the nearby industry harmful to our health?

Khói từ ngành công nghiệp gần đó có hại cho sức khỏe của chúng ta không?

02

Trạng thái khí của một chất thường ở dạng lỏng hoặc rắn ở nhiệt độ phòng.

The gaseous state of a substance that is normally a liquid or solid at room temperature.

Ví dụ

The vapors from the boiling soup filled the entire kitchen.

Hơi nước từ nồi súp sôi lan tỏa khắp bếp.

The vapors did not escape during the cooking demonstration at school.

Hơi nước không thoát ra trong buổi trình diễn nấu ăn ở trường.

Are the vapors from the coffee machine harmful to our health?

Hơi nước từ máy pha cà phê có hại cho sức khỏe không?

03

Một bầu không khí hoặc tâm trạng; một cảm giác hoặc trạng thái của sự tồn tại.

An atmosphere or mood a feeling or state of being.

Ví dụ

The vapors at the party created a joyful atmosphere among friends.

Khung cảnh tại bữa tiệc tạo ra bầu không khí vui vẻ giữa bạn bè.

The vapors of tension were not present during the team meeting.

Bầu không khí căng thẳng không có mặt trong cuộc họp nhóm.

Did the vapors of excitement fill the room during the celebration?

Có phải bầu không khí phấn khích tràn ngập căn phòng trong buổi lễ?

Dạng danh từ của Vapors (Noun)

SingularPlural

Vapor

Vapors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vapors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapors

Không có idiom phù hợp