Bản dịch của từ Vara trong tiếng Việt
Vara

Vara (Noun)
The tailor measured the cloth using a vara for accuracy.
Người thợ may đã đo tấm vải bằng cách sử dụng vara để đảm bảo độ chính xác.
In Texas, land was often measured in varas for property disputes.
Ở Texas, đất đai thường được đo bằng vara trong các trường hợp tranh chấp tài sản.
The construction project required precise varas to determine the area.
Dự án xây dựng yêu cầu các vara chính xác để xác định diện tích.
The matador held a vara during the bullfight.
Đấu sĩ cầm vara trong trận đấu bò.
The picador's vara was essential in the arena.
Vara của picador rất cần thiết trong đấu trường.
The crowd cheered as the picador raised his vara.
Đám đông reo hò khi picador giơ vara lên.
Họ từ
"Vara" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một loại vòng cổ truyền thống hoặc đồ trang sức. Trong ngữ cảnh một số nền văn hóa, "vara" cũng có thể ám chỉ một đơn vị đo lường tương đương với khoảng 83,5 cm. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong từng ngữ cảnh, cách phát âm có thể thay đổi do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "vara" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vara", có nghĩa là "cái đúng" hoặc "đúng đắn". Thuật ngữ này đã giữ nguyên ý nghĩa gốc của nó trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến sự công bằng hoặc chính xác. Trong lĩnh vực pháp luật và quản lý, "vara" được dùng để chỉ những tiêu chuẩn hay quy tắc nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong các quyết định hoặc hành động. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự đúng đắn trong các giá trị xã hội.
Từ "vara" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "vara" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế hoặc Chính phủ để chỉ một khoản tiền hoặc thù lao chuyển nhượng. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng, nơi quy định rõ ràng các điều khoản tài chính giữa các bên.