Bản dịch của từ Vara trong tiếng Việt

Vara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vara (Noun)

vˈɑɹə
vˈɑɹə
01

Một đơn vị đo tuyến tính, trước đây được sử dụng ở mỹ latinh và texas, bằng khoảng 33 inch (84 cm).

A unit of linear measure, formerly used in latin america and texas, equal to about 33 inches (84 cm).

Ví dụ

The tailor measured the cloth using a vara for accuracy.

Người thợ may đã đo tấm vải bằng cách sử dụng vara để đảm bảo độ chính xác.

In Texas, land was often measured in varas for property disputes.

Ở Texas, đất đai thường được đo bằng vara trong các trường hợp tranh chấp tài sản.

The construction project required precise varas to determine the area.

Dự án xây dựng yêu cầu các vara chính xác để xác định diện tích.

02

Một cây thương dài có gai được sử dụng bởi picador.

A long spiked lance used by a picador.

Ví dụ

The matador held a vara during the bullfight.

Đấu sĩ cầm vara trong trận đấu bò.

The picador's vara was essential in the arena.

Vara của picador rất cần thiết trong đấu trường.

The crowd cheered as the picador raised his vara.

Đám đông reo hò khi picador giơ vara lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vara

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.