Bản dịch của từ Variance analysis trong tiếng Việt
Variance analysis
Noun [U/C]

Variance analysis(Noun)
vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
Ví dụ
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong lập ngân sách để đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp bằng cách so sánh số tiền ngân sách và kết quả thực tế.
A technique used in budgeting to assess the performance of a business by comparing the budgeted amounts and actual results.
Ví dụ
03
Một quy trình giúp xác định các lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả và hoạt động hiệu quả trong các hoạt động tài chính.
A process that helps identify areas of underperformance and overperformance in fiscal operations.
Ví dụ
