Bản dịch của từ Variance analysis trong tiếng Việt
Variance analysis
Noun [U/C]

Variance analysis (Noun)
vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong lập ngân sách để đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp bằng cách so sánh số tiền ngân sách và kết quả thực tế.
A technique used in budgeting to assess the performance of a business by comparing the budgeted amounts and actual results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình giúp xác định các lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả và hoạt động hiệu quả trong các hoạt động tài chính.
A process that helps identify areas of underperformance and overperformance in fiscal operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Variance analysis
Không có idiom phù hợp