Bản dịch của từ Variance analysis trong tiếng Việt

Variance analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variance analysis(Noun)

vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
vˈɛɹins ənˈælɪsɪs
01

Một phương pháp được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các kết quả tài chính dự kiến và các kết quả tài chính thực tế.

A method used to analyze the difference between planned financial outcomes and actual financial outcomes.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong lập ngân sách để đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp bằng cách so sánh số tiền ngân sách và kết quả thực tế.

A technique used in budgeting to assess the performance of a business by comparing the budgeted amounts and actual results.

Ví dụ
03

Một quy trình giúp xác định các lĩnh vực hoạt động kém hiệu quả và hoạt động hiệu quả trong các hoạt động tài chính.

A process that helps identify areas of underperformance and overperformance in fiscal operations.

Ví dụ