Bản dịch của từ Vary considerably trong tiếng Việt

Vary considerably

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vary considerably (Verb)

vˈɛɹi kənsˈɪdɚəbli
vˈɛɹi kənsˈɪdɚəbli
01

Để thay đổi hoặc sửa đổi về hình thức, diện mạo, hoặc bản chất.

To change or alter in form, appearance, or nature.

Ví dụ

Social attitudes toward education vary considerably across different cultures.

Thái độ xã hội đối với giáo dục thay đổi đáng kể giữa các nền văn hóa.

Social media opinions do not vary considerably among young people.

Ý kiến trên mạng xã hội không thay đổi đáng kể giữa giới trẻ.

How do social norms vary considerably in different countries?

Các chuẩn mực xã hội thay đổi đáng kể như thế nào ở các quốc gia khác nhau?

02

Khác với một cái gì đó khác cùng loại tổng quát.

To differ from something else of the same general class.

Ví dụ

Social attitudes toward education vary considerably among different cultures worldwide.

Thái độ xã hội đối với giáo dục khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.

Social media usage does not vary considerably across age groups in America.

Việc sử dụng mạng xã hội không khác nhau đáng kể giữa các nhóm tuổi ở Mỹ.

Do social practices vary considerably in your country compared to others?

Các thực hành xã hội có khác nhau đáng kể ở đất nước bạn so với các nước khác không?

03

Đưa ra sửa đổi hoặc thay đổi.

To introduce modifications or changes.

Ví dụ

Social norms vary considerably between different cultures around the world.

Các chuẩn mực xã hội thay đổi đáng kể giữa các nền văn hóa khác nhau.

Social attitudes do not vary considerably in urban areas like New York.

Thái độ xã hội không thay đổi đáng kể ở các khu vực thành phố như New York.

Do social values vary considerably in every country?

Các giá trị xã hội có thay đổi đáng kể ở mỗi quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vary considerably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vary considerably

Không có idiom phù hợp