Bản dịch của từ Vary greatly trong tiếng Việt

Vary greatly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vary greatly (Verb)

vˈɛɹi ɡɹˈeɪtli
vˈɛɹi ɡɹˈeɪtli
01

Khác nhau về số lượng, mức độ hoặc bản chất so với cái khác.

To differ in amount, degree, or nature from something else.

Ví dụ

Social attitudes can vary greatly among different cultures and communities.

Thái độ xã hội có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa.

Social benefits do not vary greatly across all states in the U.S.

Các phúc lợi xã hội không khác nhau nhiều giữa các bang ở Mỹ.

How do social norms vary greatly in urban versus rural areas?

Các chuẩn mực xã hội khác nhau như thế nào giữa thành phố và nông thôn?

02

Có những hình thức hoặc đặc điểm khác nhau.

To have different forms or character.

Ví dụ

Social attitudes vary greatly across different cultures and communities worldwide.

Thái độ xã hội thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa và cộng đồng.

Social opinions do not vary greatly among young people in America.

Ý kiến xã hội không thay đổi nhiều giữa giới trẻ ở Mỹ.

Do social values vary greatly in urban and rural areas?

Các giá trị xã hội có thay đổi lớn giữa khu vực thành phố và nông thôn không?

03

Gây ra sự thay đổi; làm cho khác biệt.

To cause to change; to make different.

Ví dụ

Social norms can vary greatly between different cultures and communities.

Các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa.

Social attitudes do not vary greatly in urban areas compared to rural areas.

Thái độ xã hội không thay đổi nhiều ở các khu vực đô thị so với nông thôn.

Do social values vary greatly across different age groups?

Các giá trị xã hội có thay đổi rất nhiều giữa các nhóm tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vary greatly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The quality of food can depending on various factors such as the skill of the chef, the ingredients used, and the overall dining experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Vary greatly

Không có idiom phù hợp