Bản dịch của từ Vary greatly trong tiếng Việt
Vary greatly

Vary greatly (Verb)
Social attitudes can vary greatly among different cultures and communities.
Thái độ xã hội có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa.
Social benefits do not vary greatly across all states in the U.S.
Các phúc lợi xã hội không khác nhau nhiều giữa các bang ở Mỹ.
How do social norms vary greatly in urban versus rural areas?
Các chuẩn mực xã hội khác nhau như thế nào giữa thành phố và nông thôn?
Social attitudes vary greatly across different cultures and communities worldwide.
Thái độ xã hội thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa và cộng đồng.
Social opinions do not vary greatly among young people in America.
Ý kiến xã hội không thay đổi nhiều giữa giới trẻ ở Mỹ.
Do social values vary greatly in urban and rural areas?
Các giá trị xã hội có thay đổi lớn giữa khu vực thành phố và nông thôn không?
Social norms can vary greatly between different cultures and communities.
Các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa.
Social attitudes do not vary greatly in urban areas compared to rural areas.
Thái độ xã hội không thay đổi nhiều ở các khu vực đô thị so với nông thôn.
Do social values vary greatly across different age groups?
Các giá trị xã hội có thay đổi rất nhiều giữa các nhóm tuổi không?
Cụm từ "vary greatly" được sử dụng để chỉ sự khác biệt đáng kể hoặc sự biến đổi đa dạng trong một số liệu, tình huống hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về mặt chính tả giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ở một số ngữ cảnh, "vary greatly" thường xuất hiện trong văn viết học thuật để mô tả sự đa dạng trong nghiên cứu hoặc thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
