Bản dịch của từ Veg trong tiếng Việt
Veg

Veg (Adjective)
Người ăn chay.
She is a veg activist promoting plant-based diets.
Cô ấy là một nhà hoạt động ủng hộ ăn chay.
The veg community is growing rapidly in urban areas.
Cộng đồng ăn chay đang phát triển nhanh chóng ở khu vực thành thị.
The veg festival attracted thousands of attendees this year.
Lễ hội ăn chay thu hút hàng nghìn người tham dự năm nay.
Veg (Noun)
(thông tục) các loại rau.
(colloquial) vegetable(s).
She always eats a lot of veg to stay healthy.
Cô ấy luôn ăn nhiều rau để giữ gìn sức khỏe.
The social event featured a variety of fresh veg dishes.
Sự kiện xã hội có nhiều món ăn rau tươi.
He grows his own veg in the community garden.
Anh ấy trồng rau của mình ở khu vườn cộng đồng.
(chủ yếu là ấn độ) đồ ăn chay.
The social event served only veg options to cater to vegetarians.
Sự kiện xã hội chỉ phục vụ các lựa chọn veg để phục vụ người ăn chay.
She prepared a variety of veg dishes for the community potluck.
Cô ấy đã chuẩn bị nhiều món ăn chay cho bữa tiệc chung của cộng đồng.
The social club promotes a veg lifestyle through cooking classes.
Câu lạc bộ xã hội thúc đẩy lối sống ăn chay thông qua các lớp học nấu ăn.
Veg (Verb)
(thông tục) thực vật; tham gia vào trạng thái không hoạt động hoàn toàn; nghỉ ngơi.
(colloquial) to vegetate; to engage in complete inactivity; to rest.
After a long week, she decided to veg out on the couch.
Sau một tuần dài, cô ấy quyết định nghỉ ngơi trên ghế.
Instead of going out, they preferred to veg at home.
Thay vì đi ra ngoài, họ thích nghỉ ngơi ở nhà.
He just wanted to veg all day after the busy event.
Anh ấy chỉ muốn nghỉ ngơi cả ngày sau sự kiện bận rộn.
Họ từ
Từ "veg" là dạng rút gọn của "vegetable" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng để chỉ các loại rau củ. Trong tiếng Anh Anh, "veg" có thể dùng để mô tả món ăn hoặc chế độ ăn chay, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không phổ biến bằng. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng "veg" ở Mỹ có thể ít mang tính chính thức hơn.
Từ "veg" có nguồn gốc từ gốc Latinh "vegetare", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Gốc từ này liên quan đến việc sinh trưởng của cây cối và các loại thực vật. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các loại rau củ, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực. Hiện nay, "veg" không chỉ chỉ thực phẩm từ thực vật mà còn diễn tả lối sống thực vật chủ yếu, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
Từ "veg" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong khẩu ngữ và văn hóa ẩm thực, ám chỉ đến rau củ hoặc chế độ ăn chay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài nghe và viết, đặc biệt khi nói về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc lựa chọn thực phẩm. Tuy nhiên, "veg" ít được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như bài thi nói và đọc, nơi mà ngôn ngữ dùng có xu hướng trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp