Bản dịch của từ Vegetate trong tiếng Việt
Vegetate

Vegetate (Verb)
She tends to vegetate in front of the TV all day.
Cô ấy thường sống chậm rãi trước TV suốt cả ngày.
Don't vegetate on social media, go out and meet people.
Đừng sống chậm rãi trên mạng xã hội, hãy ra ngoài gặp gỡ mọi người.
Do you think it's healthy to vegetate instead of being active?
Bạn có nghĩ rằng việc sống chậm rãi thay vì hoạt động có lợi cho sức khỏe không?
Plants need sunlight to vegetate properly.
Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển đúng cách.
Some people prefer not to vegetate in crowded cities.
Một số người thích không sống chậm rãi ở những thành phố đông đúc.
Do you believe that humans can vegetate like plants do?
Bạn có tin rằng con người có thể sống chậm rãi như cây không?
Họ từ
Từ "vegetate" có nghĩa là sống một cuộc sống tầm thường, không có sự phát triển hay sự năng động. Trong tiếng Anh, "vegetate" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của con người khi không hoạt động trí óc hay thể chất, chỉ tồn tại mà không có mục tiêu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, song trong cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ trong trọng âm.
Từ "vegetate" có nguồn gốc từ chữ Latin "vegetare", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "sống". Cụm từ này xuất phát từ "vegetus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "tươi tốt". Trong lịch sử, ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến sự sinh trưởng của thực vật đã dần mở rộng để chỉ trạng thái sống tĩnh lặng, không hoạt động. Hiện nay, "vegetate" thường được sử dụng để mô tả tình trạng vật lý hoặc tinh thần thiếu năng động và sáng tạo.
Từ "vegetate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh về sức khỏe tâm lý và lối sống. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến thảo luận về trạng thái động lực hoặc hoạt động của con người. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi nói về việc thiếu hoạt động hoặc sự chủ động trong cuộc sống hàng ngày. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả trạng thái trì trệ hoặc thiếu cảm xúc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



