Bản dịch của từ Vehicle theft trong tiếng Việt
Vehicle theft

Vehicle theft (Noun)
Vehicle theft increased by 15% in Los Angeles last year.
Tội trộm xe tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.
Vehicle theft is not common in my neighborhood.
Tội trộm xe không phổ biến trong khu phố của tôi.
Is vehicle theft a serious problem in urban areas?
Tội trộm xe có phải là vấn đề nghiêm trọng ở đô thị không?
Vehicle theft increased by 15% in Los Angeles last year.
Tội trộm xe tăng 15% ở Los Angeles năm ngoái.
Vehicle theft does not only affect the owners but also communities.
Tội trộm xe không chỉ ảnh hưởng đến chủ sở hữu mà còn cộng đồng.
Is vehicle theft a growing problem in urban areas today?
Liệu tội trộm xe có phải là vấn đề ngày càng tăng ở đô thị không?
Vehicle theft increased by 20% in Los Angeles last year.
Trộm cắp xe tăng 20% ở Los Angeles năm ngoái.
Vehicle theft does not only affect car owners in our community.
Trộm cắp xe không chỉ ảnh hưởng đến chủ xe trong cộng đồng.
What measures are being taken to reduce vehicle theft in cities?
Các biện pháp nào đang được thực hiện để giảm trộm cắp xe ở các thành phố?
Trộm cắp phương tiện (vehicle theft) là hành vi chiếm đoạt trái phép các phương tiện di chuyển, thường là ô tô hoặc xe máy, với mục đích sử dụng, buôn bán hoặc tiêu hủy. Tình trạng này là một vấn đề pháp lý nghiêm trọng và thường xảy ra tại nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng một số từ ngữ liên quan có thể khác nhau, như "carjacking" tại Mỹ chỉ việc cướp xe có chủ.