Bản dịch của từ Veillée trong tiếng Việt
Veillée

Veillée (Noun)
The community held a veillée last Saturday to celebrate the harvest.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi veillée vào thứ Bảy tuần trước để kỷ niệm vụ mùa.
They did not enjoy the veillée because it rained heavily that night.
Họ đã không thích buổi veillée vì trời mưa to vào đêm đó.
Will the veillée take place next month in the town square?
Buổi veillée có diễn ra vào tháng tới tại quảng trường thành phố không?
Từ "veillée" trong tiếng Pháp chỉ sự kiện họp mặt vào buổi tối, thường liên quan đến việc trò chuyện, giải trí hoặc tôn vinh một sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có một tương đương trực tiếp, nhưng có thể dịch sang "vigil" hoặc "watch night" tùy vào ngữ cảnh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng phổ biến hơn ở những ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa.
Từ "veillée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ Latinh "vigilare", nghĩa là "thức", "đánh thức". Trong lịch sử, "veillée" chỉ hành động thức đêm hoặc tổ chức hoạt động xã hội vào ban đêm, đặc biệt là những buổi tụ tập để kể chuyện hoặc tưởng niệm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những buổi lễ, sự kiện hoặc hoạt động tập trung vào việc tưởng niệm hoặc bảo tồn văn hóa, kết nối với ý nghĩa khởi đầu về sự chú ý và duy trì truyền thống.
Từ "veillée" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi quây quần gia đình hoặc những hoạt động xã hội vào buổi tối, liên quan đến truyền thống văn hóa. "Veillée" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, gợi nhớ về các hoạt động giao lưu và ẩm thực trong không khí thân mật.