Bản dịch của từ Veils trong tiếng Việt
Veils
Veils (Noun)
Many brides wear beautiful veils during their wedding ceremonies in America.
Nhiều cô dâu đeo những chiếc khăn voan đẹp trong lễ cưới ở Mỹ.
Some women do not wear veils in modern social gatherings.
Một số phụ nữ không đeo khăn voan trong các buổi họp xã hội hiện đại.
Do women in your culture often wear veils at social events?
Phụ nữ trong văn hóa của bạn có thường đeo khăn voan tại các sự kiện xã hội không?
The bride wore beautiful veils during her wedding ceremony last Saturday.
Cô dâu đã đeo những chiếc mạng che mặt đẹp trong lễ cưới hôm thứ Bảy.
Many women do not wear veils in modern society anymore.
Nhiều phụ nữ không còn đeo mạng che mặt trong xã hội hiện đại.
Do you think veils are still important in cultural traditions?
Bạn có nghĩ rằng mạng che mặt vẫn quan trọng trong các truyền thống văn hóa không?
Một cái gì đó che giấu, ngụy trang hoặc che khuất.
Something that conceals disguises or obscures.
Many veils hide the true intentions of some politicians today.
Nhiều mạng che giấu ý định thật sự của một số chính trị gia hôm nay.
Social media does not always reveal the veils of people's lives.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ lớp mạng trong cuộc sống của mọi người.
What veils are used to cover social issues in our society?
Các lớp mạng nào được sử dụng để che đậy các vấn đề xã hội trong xã hội của chúng ta?
Dạng danh từ của Veils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veil | Veils |
Veils (Verb)
Social media often veils the true feelings of its users.
Mạng xã hội thường che giấu cảm xúc thật của người dùng.
The news does not veils the issues in our society.
Tin tức không che giấu các vấn đề trong xã hội của chúng ta.
Does social status veils our judgment of others?
Liệu địa vị xã hội có che giấu sự phán xét của chúng ta về người khác không?
The government veils information about social issues from the public eye.
Chính phủ che giấu thông tin về các vấn đề xã hội khỏi công chúng.
They do not veils their opinions on social justice anymore.
Họ không che giấu ý kiến của mình về công bằng xã hội nữa.
Why does the media veils the truth about social inequality?
Tại sao truyền thông lại che giấu sự thật về bất bình đẳng xã hội?
Để ngăn cản ai đó nhìn thấy hoặc hiểu điều gì đó.
To prevent someone from seeing or understanding something.
The media often veils the truth about social issues in America.
Truyền thông thường che giấu sự thật về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
They do not veils their opinions on inequality during discussions.
Họ không che giấu ý kiến của mình về bất bình đẳng trong các cuộc thảo luận.
Does social media veils the reality of people's lives?
Liệu mạng xã hội có che giấu thực tế cuộc sống của mọi người không?
Dạng động từ của Veils (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Veiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Veiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Veils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Veiling |
Veils (Noun Countable)
The bride wore three beautiful veils during her wedding ceremony.
Cô dâu đã đeo ba chiếc khăn voan đẹp trong lễ cưới.
Many women do not wear veils in modern society.
Nhiều phụ nữ không đeo khăn voan trong xã hội hiện đại.
How many veils did the fashion designer create for the show?
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra bao nhiêu chiếc khăn voan cho buổi trình diễn?
Các trường hợp hoặc ví dụ về mạng che mặt như các vật phẩm riêng lẻ.
Instances or examples of veils as individual items.
The bride wore beautiful veils during her wedding ceremony last Saturday.
Cô dâu đã đeo những chiếc khăn voan đẹp trong lễ cưới hôm thứ Bảy.
Many women do not wear veils in modern society anymore.
Nhiều phụ nữ không còn đeo khăn voan trong xã hội hiện đại.
Do traditional veils still hold significance in today's culture?
Liệu những chiếc khăn voan truyền thống vẫn có ý nghĩa trong văn hóa hôm nay?