Bản dịch của từ Velouté trong tiếng Việt
Velouté

Velouté (Noun)
The chef prepared a velouté for the charity dinner last Saturday.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món velouté cho bữa tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not serve velouté at the community event last month.
Họ đã không phục vụ món velouté tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Is velouté a common dish in local restaurants around here?
Món velouté có phải là món ăn phổ biến ở các nhà hàng địa phương không?
"Velouté" là một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ một loại nước sốt được làm từ bột mì và nước dùng (broth) nấu chín, thường là nước dùng gà, cá hoặc rau củ. Nó là một trong ba loại sốt cơ bản trong ẩm thực Pháp, bên cạnh béchamel và hollandaise. Từ "velouté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là "mịn màng" hoặc "nhẵn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực của văn hóa Anglo-Saxon.
Từ "velouté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "velouter", có nghĩa là "làm mịn" hoặc "làm mượt". Thuật ngữ này liên quan mật thiết đến lá thư tiếng Latin "velutis", nghĩa là "mềm mại" hay "mượt mà". Trong ẩm thực, velouté đề cập đến một loại sốt mịn màng, được chế biến từ nước dùng và bột mì, phản ánh tính chất mượt mà của từ gốc. Sự phát triển và ứng dụng trong ẩm thực thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong nấu ăn.
Từ "velouté", thuộc lĩnh vực ẩm thực, thường xuất hiện trong bối cảnh các môn thi IELTS liên quan đến bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc mô tả quy trình chế biến món ăn. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các component của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết có phần hạn chế, chủ yếu do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "velouté" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực cao cấp hoặc trong các khóa học nấu ăn, nơi nó được nhắc đến như một loại sốt cơ bản trong nghệ thuật ẩm thực.