Bản dịch của từ Velouté trong tiếng Việt
Velouté
Noun [U/C]
Velouté (Noun)
Ví dụ
The chef prepared a velouté for the charity dinner last Saturday.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món velouté cho bữa tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not serve velouté at the community event last month.
Họ đã không phục vụ món velouté tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Is velouté a common dish in local restaurants around here?
Món velouté có phải là món ăn phổ biến ở các nhà hàng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Velouté
Không có idiom phù hợp