Bản dịch của từ Venerate trong tiếng Việt
Venerate

Venerate (Verb)
They venerate their ancestors through elaborate ceremonies.
Họ tôn kính tổ tiên thông qua các nghi lễ phức tạp.
The community venerated the wise elder for his wisdom.
Cộng đồng tôn kính người cao tuổi khôn ngoan của họ.
Many cultures venerate historical figures for their contributions.
Nhiều văn hóa tôn kính những nhân vật lịch sử vì đóng góp của họ.
Dạng động từ của Venerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Venerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Venerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Venerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venerating |
Họ từ
Từ "venerate" có nghĩa là tôn sùng hoặc kính trọng sâu sắc, thường được sử dụng để diễn tả hành động thể hiện sự tôn kính đối với một cá nhân, sự kiện hoặc tín ngưỡng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả cách phát âm, viết lẫn nghĩa của từ này. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học, khi mô tả lòng tôn sùng đối với những đối tượng linh thiêng hoặc có giá trị cao.
Từ "venerate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "venerari", có nghĩa là tôn thờ hoặc kính trọng. Vào thời kỳ Trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa mô tả sự tôn kính sâu sắc đối với thần thánh hoặc các phẩm hạnh cao quý. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của "venerate" nằm ở việc duy trì sự tôn trọng, kính trọng đối với những giá trị, con người, hoặc truyền thống mà xã hội coi trọng.
Từ "venerate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh yêu cầu ngữ nghĩa thiết thực hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc triết học. Ngoài ra, "venerate" thường được dùng trong các bài viết chính luận, khi nói về sự tôn kính đối với các nhân vật lịch sử hoặc những giá trị văn hóa quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp