Bản dịch của từ Venerates trong tiếng Việt

Venerates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venerates (Verb)

vˈɛnɚˌeɪts
vˈɛnɚˌeɪts
01

Để tôn vinh hoặc tôn kính một ai đó hoặc một cái gì đó.

To honor or revere someone or something.

Ví dụ

Many people venerates Martin Luther King Jr. for his civil rights work.

Nhiều người tôn kính Martin Luther King Jr. vì công việc dân quyền của ông.

She does not venerates celebrities; she prefers ordinary people.

Cô ấy không tôn kính người nổi tiếng; cô ấy thích những người bình thường.

Why do we venerates historical figures like Nelson Mandela?

Tại sao chúng ta tôn kính những nhân vật lịch sử như Nelson Mandela?

02

Để giữ sự tôn trọng cao.

To hold in high esteem.

Ví dụ

Many people venerates Nelson Mandela for his fight against apartheid.

Nhiều người tôn kính Nelson Mandela vì cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc.

She does not venerates celebrities who promote unhealthy lifestyles.

Cô ấy không tôn kính những người nổi tiếng quảng bá lối sống không lành mạnh.

Why do some cultures venerates their ancestors so deeply?

Tại sao một số nền văn hóa lại tôn kính tổ tiên đến vậy?

03

Để tôn trọng hoặc tôn thờ.

To regard with great respect or to worship.

Ví dụ

Many people venerates Mahatma Gandhi for his nonviolent philosophy.

Nhiều người tôn kính Mahatma Gandhi vì triết lý bất bạo động của ông.

She does not venerates celebrities without understanding their true impact.

Cô ấy không tôn kính người nổi tiếng mà không hiểu ảnh hưởng thực sự của họ.

Why do some cultures venerates their ancestors so deeply?

Tại sao một số nền văn hóa lại tôn kính tổ tiên của họ đến vậy?

Dạng động từ của Venerates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Venerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Venerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Venerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Venerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venerating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venerates

Không có idiom phù hợp