Bản dịch của từ Venerates trong tiếng Việt
Venerates

Venerates (Verb)
Many people venerates Martin Luther King Jr. for his civil rights work.
Nhiều người tôn kính Martin Luther King Jr. vì công việc dân quyền của ông.
She does not venerates celebrities; she prefers ordinary people.
Cô ấy không tôn kính người nổi tiếng; cô ấy thích những người bình thường.
Why do we venerates historical figures like Nelson Mandela?
Tại sao chúng ta tôn kính những nhân vật lịch sử như Nelson Mandela?
Many people venerates Nelson Mandela for his fight against apartheid.
Nhiều người tôn kính Nelson Mandela vì cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc.
She does not venerates celebrities who promote unhealthy lifestyles.
Cô ấy không tôn kính những người nổi tiếng quảng bá lối sống không lành mạnh.
Why do some cultures venerates their ancestors so deeply?
Tại sao một số nền văn hóa lại tôn kính tổ tiên đến vậy?
Many people venerates Mahatma Gandhi for his nonviolent philosophy.
Nhiều người tôn kính Mahatma Gandhi vì triết lý bất bạo động của ông.
She does not venerates celebrities without understanding their true impact.
Cô ấy không tôn kính người nổi tiếng mà không hiểu ảnh hưởng thực sự của họ.
Why do some cultures venerates their ancestors so deeply?
Tại sao một số nền văn hóa lại tôn kính tổ tiên của họ đến vậy?
Dạng động từ của Venerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Venerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Venerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Venerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venerating |
Họ từ
Từ "venerates" là dạng hiện tại đơn số nhiều của động từ "venerate", có nghĩa là tôn kính hoặc tôn thờ. Động từ này thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc dành cho một người, đối tượng hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với từ này về ngữ nghĩa; tuy nhiên, thể hiện văn phong và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Thường thì "venerate" được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc tôn giáo.
Từ "venerates" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "venerari", có nghĩa là "tôn kính" hoặc "tôn thờ". Từ này được cấu thành từ gốc "vener-" có liên quan đến sự kính trọng và lòng tôn sùng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, nơi nó thường được dùng để chỉ sự tôn thờ các vị thần hay nhân vật cao quý. Ngày nay, "venerates" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, chỉ hành động tôn kính hoặc trân trọng một cách sâu sắc.
Từ "venerates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi nhu cầu sử dụng từ ngữ trang trọng và biểu cảm hơn rất nhiều. Trong ngữ cảnh khác, "venerates" thường được dùng để chỉ sự tôn kính trong các tình huống tôn giáo, văn hóa hoặc xã hội, chẳng hạn như khi đề cập đến các nhân vật lịch sử hoặc thần thánh được tôn thờ. Việc áp dụng từ này thể hiện sự trân trọng và kính ngưỡng đối với đối tượng được nhắc đến.