Bản dịch của từ Venturi trong tiếng Việt

Venturi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venturi (Noun)

vɛntjˈʊəɹi
vɛntˈʊɹi
01

Một đoạn ống hẹp ngắn giữa các phần rộng hơn để đo tốc độ dòng chảy hoặc lực hút.

A short piece of narrow tube between wider sections for measuring flow rate or exerting suction.

Ví dụ

The Venturi effect helps explain social media's rapid information flow.

Hiệu ứng Venturi giúp giải thích dòng thông tin nhanh chóng của mạng xã hội.

The Venturi tube is not widely used in social research today.

Ống Venturi không được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội hiện nay.

How does the Venturi tube measure flow in social interactions?

Ống Venturi đo lường dòng chảy trong các tương tác xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venturi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venturi

Không có idiom phù hợp