Bản dịch của từ Verger trong tiếng Việt

Verger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verger (Noun)

vˈɝɹdʒəɹ
vˈɝɹdʒəɹ
01

Một sĩ quan mang gậy đến trước giám mục hoặc trưởng khoa như một biểu tượng của chức vụ.

An officer who carries a rod before a bishop or dean as a symbol of office.

Ví dụ

The verger led the bishop during the ceremony in St. Patrick's Cathedral.

Người giữ chức vụ dẫn đầu giám mục trong buổi lễ tại Nhà thờ Thánh Patrick.

The verger did not carry the rod during last week's service.

Người giữ chức vụ đã không mang theo cây gậy trong buổi lễ tuần trước.

Is the verger present at the community meeting this Saturday?

Người giữ chức vụ có có mặt tại cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy này không?

02

Một quan chức trong nhà thờ đóng vai trò là người trông coi và phục vụ.

An official in a church who acts as a caretaker and attendant.

Ví dụ

The verger prepared the church for the Sunday service last week.

Người giữ cửa đã chuẩn bị nhà thờ cho buổi lễ Chủ nhật tuần trước.

The verger did not attend the community meeting yesterday.

Người giữ cửa đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Is the verger responsible for maintaining the church grounds?

Người giữ cửa có trách nhiệm bảo trì khuôn viên nhà thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.