Bản dịch của từ Vermiculite trong tiếng Việt
Vermiculite

Vermiculite (Noun)
Một khoáng chất màu vàng hoặc nâu được tìm thấy như một sản phẩm biến đổi của mica và các khoáng chất khác, được sử dụng để cách nhiệt hoặc làm môi trường giữ ẩm cho cây trồng.
A yellow or brown mineral found as an alteration product of mica and other minerals used for insulation or as a moistureretentive medium for growing plants.
Vermiculite is often used in sustainable gardening practices in urban areas.
Vermiculite thường được sử dụng trong các phương pháp làm vườn bền vững ở thành phố.
Many people do not realize vermiculite's benefits for indoor plant growth.
Nhiều người không nhận ra lợi ích của vermiculite cho sự phát triển cây trong nhà.
Is vermiculite a suitable choice for eco-friendly insulation materials?
Vermiculite có phải là sự lựa chọn phù hợp cho vật liệu cách nhiệt thân thiện với môi trường không?
Vermiculite là một khoáng vật silicat nhôm tự nhiên, có cấu trúc tỏa sáng và hình dạng như những viên hạt nhỏ. Nó thường được sử dụng trong xây dựng và nông nghiệp như một phương tiện cải thiện độ thoát nước và giữ ẩm cho đất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả hai phiên bản British và American, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Vermiculite có tính năng cách nhiệt, làm cho nó trở thành vật liệu hữu ích trong xây dựng.
Từ "vermiculite" xuất phát từ tiếng Latinh "vermiculus", có nghĩa là "con sâu nhỏ". Đây là một khoáng chất silicát tự nhiên, được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và đã được đặt tên theo hình dáng giống như sâu bọ của nó khi được nung nóng. Hình thái này khiến vermiculite có khả năng mở rộng khi nhiệt độ tăng, dẫn đến ứng dụng phổ biến trong xây dựng và nông nghiệp. ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất vật lý độc đáo và ứng dụng thực tiễn của nó.
Vermiculite là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến ngành xây dựng và nông nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng như cách nhiệt, làm vườn và cải tạo đất. Từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vật liệu xây dựng bền vững hoặc phương pháp canh tác hữu cơ, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp