Bản dịch của từ Vermiculite trong tiếng Việt

Vermiculite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermiculite (Noun)

vəɹmˈɪkjəlaɪt
vəɹmˈɪkjəlaɪt
01

Một khoáng chất màu vàng hoặc nâu được tìm thấy như một sản phẩm biến đổi của mica và các khoáng chất khác, được sử dụng để cách nhiệt hoặc làm môi trường giữ ẩm cho cây trồng.

A yellow or brown mineral found as an alteration product of mica and other minerals used for insulation or as a moistureretentive medium for growing plants.

Ví dụ

Vermiculite is often used in sustainable gardening practices in urban areas.

Vermiculite thường được sử dụng trong các phương pháp làm vườn bền vững ở thành phố.

Many people do not realize vermiculite's benefits for indoor plant growth.

Nhiều người không nhận ra lợi ích của vermiculite cho sự phát triển cây trong nhà.

Is vermiculite a suitable choice for eco-friendly insulation materials?

Vermiculite có phải là sự lựa chọn phù hợp cho vật liệu cách nhiệt thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vermiculite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermiculite

Không có idiom phù hợp