Bản dịch của từ Verso trong tiếng Việt

Verso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verso (Noun)

vˈɝɹsoʊ
vˈɝɹsoʊ
01

Mặt trái của một cái gì đó như đồng xu hoặc bức tranh.

The reverse of something such as a coin or painting.

Ví dụ

The verso of the coin shows a beautiful eagle design.

Mặt sau của đồng xu có hình thiết kế đẹp của đại bàng.

The verso of this painting is not visible to the public.

Mặt sau của bức tranh này không được công chúng nhìn thấy.

Do you ever examine the verso of artworks at galleries?

Bạn có bao giờ xem mặt sau của các tác phẩm nghệ thuật ở triển lãm không?

02

Trang bên trái của một cuốn sách đang mở hoặc mặt sau của một tài liệu rời.

A left-hand page of an open book, or the back of a loose document.

Ví dụ

The verso of the flyer contained important social event details.

Mặt trái của tờ rơi chứa thông tin quan trọng về sự kiện xã hội.

The verso of the book was blank and unused.

Mặt trái của cuốn sách thì trống và không được sử dụng.

Is the verso of this document signed by the author?

Mặt trái của tài liệu này có chữ ký của tác giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verso

Không có idiom phù hợp