Bản dịch của từ Verso trong tiếng Việt
Verso

Verso (Noun)
The verso of the coin shows a beautiful eagle design.
Mặt sau của đồng xu có hình thiết kế đẹp của đại bàng.
The verso of this painting is not visible to the public.
Mặt sau của bức tranh này không được công chúng nhìn thấy.
Do you ever examine the verso of artworks at galleries?
Bạn có bao giờ xem mặt sau của các tác phẩm nghệ thuật ở triển lãm không?
The verso of the flyer contained important social event details.
Mặt trái của tờ rơi chứa thông tin quan trọng về sự kiện xã hội.
The verso of the book was blank and unused.
Mặt trái của cuốn sách thì trống và không được sử dụng.
Is the verso of this document signed by the author?
Mặt trái của tài liệu này có chữ ký của tác giả không?
Họ từ
"Verso" là thuật ngữ dùng để chỉ trang bên trái trong một cuốn sách, thường là mặt có số chẵn, chứa nội dung văn bản hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh xuất bản, "verso" tương phản với "recto", tức là trang bên phải, có số lẻ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American không phổ biến lắm. Pronunciation cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, với âm điệu sắc nét hơn trong tiếng Anh British.
Từ "verso" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "versus", có nghĩa là "đảo ngược" hoặc "quay lại". Trong văn học, "verso" thường chỉ trang trái của một cuốn sách, tương phản với "recto", trang phải. Sự phân chia này không chỉ phản ánh cấu trúc vật lý của trang sách mà còn biểu hiện cho những nội dung được trình bày theo chiều hướng khác nhau, thậm chí đối lập. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên khái niệm về sự chuyển đổi hoặc đối lập trong ngữ cảnh văn học.
Từ "verso" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mỹ thuật, đặc biệt là khi đề cập đến mặt phía sau của một trang giấy hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, "verso" thường được sử dụng trong các bài luận phân tích văn bản, thảo luận về nghệ thuật, và nghiên cứu về văn bản cổ điển. Tần suất sử dụng từ này thường thấp và hạn chế trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp