Bản dịch của từ Very high frequency trong tiếng Việt
Very high frequency

Very high frequency (Phrase)
Một thuật ngữ được sử dụng trong điện tử để mô tả một loạt các dải tần số vô tuyến trong phổ điện từ thường được sử dụng để liên lạc vô tuyến và radar.
A term used in electronics to describe a range of radio frequency bands within the electromagnetic spectrum that are commonly used for radio and radar communication.
Very high frequency waves are used for social media communication today.
Sóng tần số rất cao được sử dụng cho truyền thông mạng xã hội ngày nay.
Very high frequency waves do not work well in crowded areas.
Sóng tần số rất cao không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc.
Are very high frequency waves effective for social radio broadcasts?
Sóng tần số rất cao có hiệu quả cho phát sóng radio xã hội không?
"Very high frequency" (VHF) là một thuật ngữ trong lĩnh vực vô tuyến và viễn thông, chỉ tần số trong khoảng từ 30MHz đến 300MHz. VHF thường được sử dụng cho các dịch vụ phát sóng như radio, truyền hình và liên lạc hàng không. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt, với người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "very high frequency" (VHF) có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "frequentia" có nghĩa là "tần suất" trong khi "very high" thể hiện mức độ cao của tần suất phát sóng. Ngành viễn thông đã áp dụng thuật ngữ này để chỉ các tần số dao động từ 30 MHz đến 300 MHz. Sự phát triển trong công nghệ truyền thông và truyền hình đã góp phần vào sự mở rộng ứng dụng của VHF trong đời sống hiện đại, mang lại khả năng truyền tải dữ liệu hiệu quả hơn.
Từ "very high frequency" được sử dụng thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc phân tích các khái niệm kỹ thuật và khoa học là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, viễn thông hoặc vật lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành, phản ánh tần suất cao mà một số sóng điện từ hoạt động trong dải tần số cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp