Bản dịch của từ Very high frequency trong tiếng Việt

Very high frequency

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very high frequency (Phrase)

vˈɛɹi hˈaɪ fɹˈikwənsi
vˈɛɹi hˈaɪ fɹˈikwənsi
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong điện tử để mô tả một loạt các dải tần số vô tuyến trong phổ điện từ thường được sử dụng để liên lạc vô tuyến và radar.

A term used in electronics to describe a range of radio frequency bands within the electromagnetic spectrum that are commonly used for radio and radar communication.

Ví dụ

Very high frequency waves are used for social media communication today.

Sóng tần số rất cao được sử dụng cho truyền thông mạng xã hội ngày nay.

Very high frequency waves do not work well in crowded areas.

Sóng tần số rất cao không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc.

Are very high frequency waves effective for social radio broadcasts?

Sóng tần số rất cao có hiệu quả cho phát sóng radio xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very high frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very high frequency

Không có idiom phù hợp