Bản dịch của từ Vesica trong tiếng Việt
Vesica
Noun [U/C]
Vesica (Noun)
vəsˈɑɪkə
vəsˈɑɪkə
Ví dụ
The doctor diagnosed her with inflammation in the vesica.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm trong bàng quang.
The patient complained of pain in her vesica after eating.
Bệnh nhân phàn nàn về đau trong bàng quang sau khi ăn.
Ví dụ
The vesica symbolizes unity in religious art.
Hình dáng hình oval tượng trưng cho sự đoàn kết trong nghệ thuật tôn giáo.
The vesica is commonly seen in depictions of saints.
Hình dáng hình oval thường xuất hiện trong hình ảnh của các vị thánh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vesica
Không có idiom phù hợp