Bản dịch của từ Vesica trong tiếng Việt
Vesica

Vesica (Noun)
The doctor diagnosed her with inflammation in the vesica.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm trong bàng quang.
The patient complained of pain in her vesica after eating.
Bệnh nhân phàn nàn về đau trong bàng quang sau khi ăn.
The surgeon successfully removed the vesica due to complications.
Bác sĩ phẫu thuật đã gỡ bỏ bàng quang thành công do biến chứng.
The vesica symbolizes unity in religious art.
Hình dáng hình oval tượng trưng cho sự đoàn kết trong nghệ thuật tôn giáo.
The vesica is commonly seen in depictions of saints.
Hình dáng hình oval thường xuất hiện trong hình ảnh của các vị thánh.
The vesica shape is significant in Christian iconography.
Hình dạng hình oval có ý nghĩa quan trọng trong biểu tượng học Kitô giáo.
Họ từ
Từ "vesica" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "bọng" hoặc "túi". Trong ngữ cảnh giải phẫu, nó thường chỉ đến bọng đái hoặc các cấu trúc chứa đựng dịch trong cơ thể. Ở nhiều ngữ cảnh khác, như trong nghệ thuật hoặc kiến trúc, "vesica" có thể chỉ hình dạng tương tự như một bọng chứa, với các biểu tượng hình học. Đặc biệt, trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "vesica" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "bọng" hay "túi". Trong ngữ cảnh y học, từ này thường liên quan đến bọng đái hoặc các cấu trúc tương tự trong cơ thể. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "vesica" được sử dụng để chỉ các mô hình hình học trong nghệ thuật và kiến trúc, điều này phản ánh sự chuyển giao từ nghĩa vật lý sang các khái niệm trừu tượng hơn trong tri thức hiện đại. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các khía cạnh sinh học và hình học, cũng như sự thay đổi trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "vesica", có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học và giải phẫu, đặc biệt để chỉ bàng quang hoặc các cấu trúc hình bóng giống như bàng quang trong cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc y tế. Từ ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến sinh lý học hoặc phẫu thuật.