Bản dịch của từ Vesica trong tiếng Việt

Vesica

Noun [U/C]

Vesica (Noun)

vəsˈɑɪkə
vəsˈɑɪkə
01

(giải phẫu) bàng quang, đặc biệt là bàng quang hoặc túi mật.

(anatomy) a bladder, especially the urinary bladder or the gall bladder.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with inflammation in the vesica.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm trong bàng quang.

The patient complained of pain in her vesica after eating.

Bệnh nhân phàn nàn về đau trong bàng quang sau khi ăn.

02

(nghệ thuật) vesica piscis hoặc aureole hình bầu dục trong hội họa thời trung cổ.

(art) the vesica piscis or oval aureole in mediaeval painting.

Ví dụ

The vesica symbolizes unity in religious art.

Hình dáng hình oval tượng trưng cho sự đoàn kết trong nghệ thuật tôn giáo.

The vesica is commonly seen in depictions of saints.

Hình dáng hình oval thường xuất hiện trong hình ảnh của các vị thánh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesica

Không có idiom phù hợp