Bản dịch của từ Vestments trong tiếng Việt
Vestments

Vestments (Noun)
The priests wore their vestments during the Sunday service at St. Mark's.
Các linh mục đã mặc áo lễ trong buổi lễ Chủ nhật tại St. Mark's.
The choir did not wear their vestments for the concert last week.
Dàn hợp xướng không mặc áo lễ cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Are the vestments for the wedding ceremony ready at the church?
Áo lễ cho buổi lễ cưới đã sẵn sàng ở nhà thờ chưa?
Dạng danh từ của Vestments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vestment | Vestments |
Vestments (Noun Countable)
Sự kết hợp của những thứ được mặc bên ngoài quần áo khác để cho biết một người thuộc về nhóm hoặc tổ chức nào, ví dụ như đồng phục hoặc quần áo đặc biệt.
A combination of things that are worn over other clothes to show which group or organization a person belongs to for example a uniform or special clothes.
The police wore their official vestments during the parade last Saturday.
Cảnh sát đã mặc đồng phục chính thức trong buổi diễu hành thứ Bảy vừa qua.
Many students do not wear their school vestments on weekends.
Nhiều học sinh không mặc đồng phục trường vào cuối tuần.
Do you think vestments affect how people view a group?
Bạn có nghĩ rằng đồng phục ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận một nhóm không?
Họ từ
"Vestments" là thuật ngữ chỉ các trang phục hoặc áo khoác đặc biệt được mặc bởi các chức sắc tôn giáo, thường trong các buổi lễ hoặc nghi thức tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestimentum", có nghĩa là "áo quần". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng thường tương đồng.
Từ "vestments" xuất phát từ tiếng Latinh "vestimentum", có nghĩa là "đồ mặc" hay "áo quần". Chữ gốc này được cấu thành từ động từ "vestire", có nghĩa là "mặc" hoặc "bao bọc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng chủ yếu để chỉ trang phục, đặc biệt là trang phục tôn giáo, như áo giáp cho các chức sắc trong buổi lễ nghi. Hiện nay, "vestments" mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến các bộ quần áo lễ nghi trong các tôn giáo, thể hiện sự trang trọng và linh thiêng.
Từ "vestments" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc trang phục nghi lễ. Trong các tình huống thường gặp, từ này được dùng để chỉ trang phục đặc biệt của các linh mục hoặc những người đứng đầu tôn giáo trong các buổi lễ chính thức. Sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ thông dụng có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận diện và sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp