Bản dịch của từ Viand trong tiếng Việt
Viand

Viand (Noun)
She prepared a delicious viand to share with her neighbors.
Cô ấy chuẩn bị một món ăn ngon để chia sẻ với hàng xóm của mình.
The viand served at the community gathering was well-received by everyone.
Món ăn được phục vụ tại buổi tụ tập cộng đồng đã được mọi người đón nhận.
Filipino households often have a variety of viands for daily meals.
Các hộ gia đình Philippines thường có nhiều loại món ăn để ăn hàng ngày.
The charity event provided viands for the homeless population.
Sự kiện từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
The social gathering featured a variety of viands to enjoy.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại thức ăn để thưởng thức.
The community potluck included homemade viands from different families.
Bữa tiệc cộng đồng bao gồm các món ăn tự làm từ các gia đình khác nhau.
Họ từ
Từ "viand" trong tiếng Anh có nghĩa là thực phẩm, đặc biệt chỉ các món ăn ngon, thường là thịt hoặc thực phẩm chế biến từ thịt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực cổ điển hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ, "viand" ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ. Cả hai dạng ngôn ngữ không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng "viand" có thể xuất hiện nhiều hơn trong cách sử dụng truyền thống ở Anh.
Từ "viand" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "viande", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivenda", nghĩa là "thức ăn" hay "đồ ăn". Từ gốc này liên quan đến động từ "vivere", có nghĩa là "sống". Trong lịch sử, "viand" chỉ thức ăn có giá trị dinh dưỡng, thường nhấn mạnh đến các món ăn ngon hoặc đặc sản. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực.
Từ "viand" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến thực phẩm. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và đọc có chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "viand" thường được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm, đặc biệt là thịt, trong các văn bản lịch sử hoặc văn chương cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp