Bản dịch của từ Viand trong tiếng Việt

Viand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viand (Noun)

vˈaɪnd
vˈaɪnd
01

Một món thịt, hải sản hoặc rau ăn kèm với cơm trong bữa ăn điển hình của người philippines.

A meat seafood or vegetable dish that accompanies rice in a typical filipino meal.

Ví dụ

She prepared a delicious viand to share with her neighbors.

Cô ấy chuẩn bị một món ăn ngon để chia sẻ với hàng xóm của mình.

The viand served at the community gathering was well-received by everyone.

Món ăn được phục vụ tại buổi tụ tập cộng đồng đã được mọi người đón nhận.

Filipino households often have a variety of viands for daily meals.

Các hộ gia đình Philippines thường có nhiều loại món ăn để ăn hàng ngày.

02

Một món ăn.

An item of food.

Ví dụ

The charity event provided viands for the homeless population.

Sự kiện từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.

The social gathering featured a variety of viands to enjoy.

Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại thức ăn để thưởng thức.

The community potluck included homemade viands from different families.

Bữa tiệc cộng đồng bao gồm các món ăn tự làm từ các gia đình khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viand

Không có idiom phù hợp