Bản dịch của từ Viands trong tiếng Việt
Viands
Noun [U/C]
Viands (Noun)
vˈaɪəndz
vˈaɪəndz
Ví dụ
At the party, we served various delicious viands from local restaurants.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ nhiều món ăn ngon từ nhà hàng địa phương.
They did not bring any viands to the community picnic last week.
Họ đã không mang theo món ăn nào đến buổi dã ngoại cộng đồng tuần trước.
What viands are popular at social gatherings in your city?
Món ăn nào phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội ở thành phố bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Viands
Không có idiom phù hợp