Bản dịch của từ Viands trong tiếng Việt
Viands

Viands (Noun)
At the party, we served various delicious viands from local restaurants.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ nhiều món ăn ngon từ nhà hàng địa phương.
They did not bring any viands to the community picnic last week.
Họ đã không mang theo món ăn nào đến buổi dã ngoại cộng đồng tuần trước.
What viands are popular at social gatherings in your city?
Món ăn nào phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội ở thành phố bạn?
Họ từ
Từ "viands" được sử dụng để chỉ thực phẩm, đặc biệt là món ăn ngon hoặc các món ăn đặc biệt thường được phục vụ trong các bữa tiệc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "viande", nghĩa là thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, "viands" có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể được sử dụng trong các văn bản cổ điển hoặc trang trọng hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh trong đó từ này xuất hiện.
Từ "viands" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "viande", có nghĩa là "thịt" hoặc "thực phẩm" và được rút ra từ từ Latinh "vivenda", có nghĩa là "thức ăn". Thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ các món ăn, đặc biệt là thực phẩm được chuẩn bị và phục vụ trong bữa tiệc. Ngày nay, "viands" chỉ những món ăn hoặc thực phẩm nói chung, phản ánh sự đa dạng và giàu có trong ẩm thực.
Từ "viands" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực lịch sự hoặc truyền thống. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về ẩm thực hoặc văn hóa, với tần suất thấp. Thông thường, "viands" được sử dụng để chỉ những món ăn thịnh soạn hoặc đặc sản, thường liên quan đến văn hóa ẩm thực của các các quốc gia hoặc vùng miền khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp