Bản dịch của từ Vice chancellor trong tiếng Việt
Vice chancellor
Vice chancellor (Noun)
The vice chancellor oversees academic affairs at the university.
Phó hiệu trưởng giám sát công việc học thuật tại trường đại học.
The university does not have a vice chancellor at the moment.
Trường đại học hiện không có phó hiệu trưởng.
Is the vice chancellor responsible for student services as well?
Phó hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về dịch vụ sinh viên không?
Một quan chức phụ trách một trường đại học khi hiệu trưởng vắng mặt.
An official who takes charge of a university in the absence of the chancellor.
The vice chancellor presided over the graduation ceremony in the chancellor's absence.
Phó hiệu trưởng chủ trì lễ tốt nghiệp khi hiệu trưởng vắng mặt.
The university had to cancel the event as the vice chancellor was unavailable.
Trường đại học phải hủy sự kiện vì phó hiệu trưởng không có mặt.
Did the vice chancellor attend the meeting with the chancellor yesterday?
Phó hiệu trưởng có tham dự cuộc họp với hiệu trưởng hôm qua không?
"Vice chancellor" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tổ chức giáo dục đại học, chỉ vị trí lãnh đạo cấp cao thứ hai sau hiệu trưởng. Vai trò này chủ yếu liên quan đến việc hỗ trợ quản lý và điều hành các vấn đề học thuật, hành chính trong trường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "vice chancellor" bao gồm hai phần: "vice" và "chancellor". "Vice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vice", có nghĩa là "thay thế", trong khi "chancellor" xuất phát từ "cancellerius", mang ý nghĩa là "người giữ mộc", từ tiếng Latinh "cancellus". Lịch sử cho thấy chức danh "vice chancellor" thường được dùng trong các tổ chức giáo dục đại học, chỉ người đại diện cho hiệu trưởng, do đó thể hiện rõ ràng vai trò và chức năng thay thế trong cấu trúc quản lý giáo dục.
"Vice chancellor" là cụm từ thường gặp trong bối cảnh giáo dục đại học, đặc biệt trong các trường đại học tại các nước nói tiếng Anh. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu có mặt trong phần đọc và nói liên quan đến chủ đề giáo dục. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo quan trọng trong một trường đại học, phụ trách hoạt động quản lý và học thuật.