Bản dịch của từ Vice chancellor trong tiếng Việt

Vice chancellor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice chancellor (Noun)

01

Một quan chức học thuật cấp cao trong một trường đại học, thường là người đứng thứ hai sau hiệu trưởng.

A senior academic officer in a university typically second in command to the chancellor.

Ví dụ

The vice chancellor oversees academic affairs at the university.

Phó hiệu trưởng giám sát công việc học thuật tại trường đại học.

The university does not have a vice chancellor at the moment.

Trường đại học hiện không có phó hiệu trưởng.

Is the vice chancellor responsible for student services as well?

Phó hiệu trưởng có phải chịu trách nhiệm về dịch vụ sinh viên không?

02

Một quan chức phụ trách một trường đại học khi hiệu trưởng vắng mặt.

An official who takes charge of a university in the absence of the chancellor.

Ví dụ

The vice chancellor presided over the graduation ceremony in the chancellor's absence.

Phó hiệu trưởng chủ trì lễ tốt nghiệp khi hiệu trưởng vắng mặt.

The university had to cancel the event as the vice chancellor was unavailable.

Trường đại học phải hủy sự kiện vì phó hiệu trưởng không có mặt.

Did the vice chancellor attend the meeting with the chancellor yesterday?

Phó hiệu trưởng có tham dự cuộc họp với hiệu trưởng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vice chancellor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vice chancellor

Không có idiom phù hợp