Bản dịch của từ Video display unit trong tiếng Việt

Video display unit

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video display unit (Noun)

vˈɪdioʊ dɨsplˈeɪ jˈunət
vˈɪdioʊ dɨsplˈeɪ jˈunət
01

Một màn hình hoặc màn hình cho máy tính hoặc tivi hiển thị thông tin.

A monitor or screen for a computer or television on which information is displayed.

Ví dụ

The video display unit in the library shows community event schedules.

Màn hình trong thư viện hiển thị lịch sự kiện cộng đồng.

The video display unit does not work during the social meeting.

Màn hình không hoạt động trong cuộc họp xã hội.

Is the video display unit used for social media presentations?

Màn hình có được sử dụng cho các buổi thuyết trình mạng xã hội không?

Video display unit (Noun Countable)

vˈɪdioʊ dɨsplˈeɪ jˈunət
vˈɪdioʊ dɨsplˈeɪ jˈunət
01

Một thiết bị vật lý thể hiện dữ liệu một cách trực quan, thường là số hoặc đồ họa.

A physical device that visually represents data typically as numbers or graphics.

Ví dụ

The video display unit showed the latest social media statistics clearly.

Thiết bị hiển thị video đã hiển thị rõ ràng số liệu truyền thông xã hội mới nhất.

The video display unit did not function during the social event.

Thiết bị hiển thị video đã không hoạt động trong sự kiện xã hội.

Which video display unit is best for social media presentations?

Thiết bị hiển thị video nào là tốt nhất cho các bài thuyết trình truyền thông xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video display unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video display unit

Không có idiom phù hợp