Bản dịch của từ Video display unit trong tiếng Việt
Video display unit

Video display unit (Noun)
Một màn hình hoặc màn hình cho máy tính hoặc tivi hiển thị thông tin.
A monitor or screen for a computer or television on which information is displayed.
The video display unit in the library shows community event schedules.
Màn hình trong thư viện hiển thị lịch sự kiện cộng đồng.
The video display unit does not work during the social meeting.
Màn hình không hoạt động trong cuộc họp xã hội.
Is the video display unit used for social media presentations?
Màn hình có được sử dụng cho các buổi thuyết trình mạng xã hội không?
Video display unit (Noun Countable)
The video display unit showed the latest social media statistics clearly.
Thiết bị hiển thị video đã hiển thị rõ ràng số liệu truyền thông xã hội mới nhất.
The video display unit did not function during the social event.
Thiết bị hiển thị video đã không hoạt động trong sự kiện xã hội.
Which video display unit is best for social media presentations?
Thiết bị hiển thị video nào là tốt nhất cho các bài thuyết trình truyền thông xã hội?
Thiết bị hiển thị video (video display unit - VDU) là thiết bị dùng để hiển thị thông tin hình ảnh và video. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và điện tử. Ở Anh, VDU thường ám chỉ đến màn hình máy tính, trong khi ở Mỹ, từ "monitor" phổ biến hơn để chỉ cùng một thiết bị. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, việc sử dụng thắng thắn tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Thuật ngữ "video display unit" (VDU) có nguồn gốc từ các từ Latinh "video" có nghĩa là "tôi thấy" và "display" từ tiếng Pháp có nghĩa là "trình bày" hay "hiển thị". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, VDU được phát triển để phục vụ nhu cầu hiển thị thông tin từ máy tính. Sự kết hợp các thuật ngữ này phản ánh chức năng quan trọng của thiết bị trong việc truyền tải hình ảnh và dữ liệu, kết nối quá khứ công nghệ với thực tiễn hiện đại.
Cụm từ "video display unit" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Tần suất sử dụng trong IELTS trung bình như sau: khoảng 5% trong phần Nghe, 10% trong phần Nói, 3% trong Đọc và 2% trong Viết. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử và thiết kế đồ họa, khi nói về các thiết bị hiển thị thông tin như màn hình máy tính hoặc màn hình tivi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp