Bản dịch của từ Vinasse trong tiếng Việt

Vinasse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinasse (Noun)

vɪnˈæs
vɪnˈæs
01

(hóa học) rượu thải còn sót lại trong quá trình sản xuất đường củ cải, dùng trong sản xuất kali cacbonat.

Chemistry the waste liquor remaining in the process of making beet sugar used in the manufacture of potassium carbonate.

Ví dụ

Vinasse is often used as fertilizer in social agriculture programs.

Vinasse thường được sử dụng làm phân bón trong các chương trình nông nghiệp xã hội.

Vinasse is not harmful to the environment when used correctly.

Vinasse không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.

What benefits does vinasse provide to social farming initiatives?

Vinasse mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến nông nghiệp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vinasse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinasse

Không có idiom phù hợp