Bản dịch của từ Vinegaroon trong tiếng Việt
Vinegaroon

Vinegaroon (Noun)
The vinegaroon sprayed acetic acid to defend itself.
Con ong noi đã phun axit axetic để tự vệ.
Avoid touching a vinegaroon to prevent being sprayed with acid.
Tránh chạm vào một con ong noi để tránh bị phun axit.
Did you know that a vinegaroon can eject acetic acid when threatened?
Bạn có biết rằng một con ong noi có thể phun axit khi bị đe dọa không?
Vinegaroon, hay còn được gọi là “whip scorpion,” là một loài arachnid thuộc họ Thelyphonidae, phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tên gọi này bắt nguồn từ khả năng tiết ra một chất lỏng có mùi giấm như một cơ chế tự vệ. Vinegaroon không có nọc độc và chủ yếu ăn côn trùng nhỏ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, chúng thường được gọi với những cách khác nhau như "whip scorpion".
Từ "vinegaroon" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "vinagre", nghĩa là giấm, kết hợp với hậu tố "-oon", được sử dụng để chỉ các loài động vật thuộc lớp Arachnida. Về mặt lịch sử, từ này mô tả loại nhện có khả năng tiết ra chất axit từ sự phân hủy thực phẩm, dẫn đến mùi giấm. Chức năng này liên quan đến khả năng tự vệ và săn mồi của chúng, kết nối với hiện tại khi "vinegaroon" được sử dụng để chỉ một loại bò cạp không độc, chuyên săn mồi vào ban đêm.
Từ "vinegaroon" là thuật ngữ ít gặp trong các tài liệu của IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, chỉ về một loại động vật thuộc lớp Arachnida, thường được gọi là "whip scorpion". Trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc hệ sinh thái, "vinegaroon" có thể được sử dụng để minh họa các đặc điểm của động vật ăn thịt hoặc các mối quan hệ trong chuỗi thức ăn.