Bản dịch của từ Vines trong tiếng Việt

Vines

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vines (Noun)

vˈaɪnz
vˈaɪnz
01

Số nhiều của cây nho.

Plural of vine.

Ví dụ

The vines in the garden are growing rapidly.

Những cây nho trong vườn đang phát triển nhanh chóng.

There are no vines around the social event venue.

Không có cây nho nào xung quanh địa điểm sự kiện xã hội.

Are vines commonly used as decorations at social gatherings?

Liệu cây nho có thường được sử dụng làm trang trí tại các buổi tụ tập xã hội không?

The vines in the garden were growing rapidly.

Những cây nho trong vườn đang phát triển mạnh mẽ.

There were no vines around the social event venue.

Không có cây nho nào xung quanh địa điểm sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Vines (Noun)

SingularPlural

Vine

Vines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vines

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.