Bản dịch của từ Vines trong tiếng Việt
Vines

Vines (Noun)
Số nhiều của cây nho.
Plural of vine.
The vines in the garden are growing rapidly.
Những cây nho trong vườn đang phát triển nhanh chóng.
There are no vines around the social event venue.
Không có cây nho nào xung quanh địa điểm sự kiện xã hội.
Are vines commonly used as decorations at social gatherings?
Liệu cây nho có thường được sử dụng làm trang trí tại các buổi tụ tập xã hội không?
The vines in the garden were growing rapidly.
Những cây nho trong vườn đang phát triển mạnh mẽ.
There were no vines around the social event venue.
Không có cây nho nào xung quanh địa điểm sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Vines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vine | Vines |
Họ từ
Từ "vines" trong tiếng Anh chỉ những loài thực vật có thân bò, thường phát triển bằng cách bám vào các cấu trúc khác để lan rộng. Trong tiếng Anh, "vines" được sử dụng phổ biến để chỉ cây nho (grapevines) trong ngành nông nghiệp cũng như những loại cây leo khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách thức sử dụng, nhưng trong âm điệu, phát âm có thể khác nhau một chút do giọng vùng miền.
Từ "vines" xuất phát từ gốc Latin "vinea", có nghĩa là "cây nho". Trong tiếng Latin, "vinea" không chỉ đề cập đến cây nho mà còn biểu thị cho các loại cây leo khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại cây leo nào có khả năng quấn quanh và phát triển theo hướng tự nhiên. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm sinh học của cây và cách mà chúng tương tác với môi trường sống, giữ vai trò quan trọng trong nền văn hóa và nông nghiệp.
Từ "vines" (cây dây leo) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả môi trường hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "vines" có thể được đề cập đến khi thảo luận về thực vật, sinh thái học hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế để chỉ các yếu tố trang trí tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp