Bản dịch của từ Violaxanthin trong tiếng Việt

Violaxanthin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Violaxanthin (Noun)

vˌaɪəlˈækʃənɨnt
vˌaɪəlˈækʃənɨnt
01

Một sắc tố xanthophyll phân bố rộng rãi trong lục lạp thực vật, nơi nó tham gia vào các phản ứng sinh hóa với mức độ ánh sáng quá mức và hiện diện dưới dạng màu vàng trong các hoa như hoa thuỷ tiên vàng và hoa păng-xê màu vàng.

A xanthophyll pigment widely distributed in plant chloroplasts where it is involved in biochemical responses to excessive light levels and present as a yellow colouring in flowers such as daffodils and yellow pansies.

Ví dụ

Violaxanthin gives daffodils their bright yellow color in spring.

Violaxanthin mang lại màu vàng tươi sáng cho hoa thủy tiên vào mùa xuân.

Violaxanthin is not found in blue flowers like hydrangeas.

Violaxanthin không có trong các loại hoa màu xanh như hoa cẩm tú cầu.

Does violaxanthin affect the color of yellow pansies?

Violaxanthin có ảnh hưởng đến màu sắc của hoa pansy vàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/violaxanthin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Violaxanthin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.