Bản dịch của từ Virginal trong tiếng Việt
Virginal

Virginal (Adjective)
Là, liên quan đến, hoặc thích hợp cho một trinh nữ.
Being, relating to, or appropriate for a virgin.
The virginal bride wore a white dress on her wedding day.
Cô dâu trinh nữ mặc chiếc váy trắng trong ngày cưới.
In some cultures, purity is symbolized by virginal sacrifices.
Ở một số văn hóa, sự trong trắng được tượng trưng bằng những hi sinh của trinh nữ.
The painting depicted a scene of virginal innocence and beauty.
Bức tranh mô tả một cảnh vật về sự trong sáng và đẹp của trinh nữ.
Dạng tính từ của Virginal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Virginal Trinh tiết | More virginal Thêm virginal | Most virginal Hầu hết trinh tiết |
Virginal (Noun)
The virginal was a common instrument in wealthy households during the Renaissance.
Cái virginal là một nhạc cụ phổ biến trong các hộ gia đình giàu có vào thời Phục Hưng.
The virginal's design made it a stylish addition to elegant social gatherings.
Thiết kế của cái virginal khiến nó trở thành một bổ sung thời trang cho các buổi tụ tập xã hội lịch lãm.
The virginal's delicate sound added charm to 16th century social events.
Âm thanh tinh tế của cái virginal thêm phần quyến rũ cho các sự kiện xã hội thế kỷ 16.
Họ từ
Từ "virginal" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "virginalis", có nghĩa là "thuộc về trinh nữ". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường ám chỉ đến sự tinh khiết, chưa bị ô nhiễm hoặc chưa có kinh nghiệm tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "virginal" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nghệ thuật hơn khi liên kết với các tác phẩm văn học. Từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "virginal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virginalis", có nghĩa là "thuộc về trinh nữ" (virgo - trinh nữ). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thuần khiết và tính nguyên vẹn liên quan đến tình dục và giới tính. Ngày nay, "virginal" không chỉ đề cập đến tính chất trinh nữ mà còn mô tả sự ngây thơ, trong sáng hoặc vẻ đẹp tinh khiết. Từ đó, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm cả các khía cạnh văn hóa và xã hội trong việc thể hiện sự ngây thơ.
Từ "virginal" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc trạng thái chưa từng trải nghiệm, thường được sử dụng trong các bài viết về văn học hoặc tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, tín ngưỡng hoặc mô tả các nhân vật nữ trong tác phẩm nghệ thuật, liên quan đến khái niệm trong sạch và thuần khiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

