Bản dịch của từ Visitors center trong tiếng Việt

Visitors center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visitors center (Noun)

vˈɪzɨtɚz sˈɛntɚ
vˈɪzɨtɚz sˈɛntɚ
01

Một cơ sở hoặc khu vực cung cấp thông tin và dịch vụ cho du khách, thường tập trung vào du lịch hoặc sự kiện.

A facility or area that provides information and services to visitors, typically focusing on tourism or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một địa điểm được thiết kế để chào đón và định hướng những người mới đến, thường có hướng dẫn và tài liệu.

A location designed to welcome and orient newcomers, often with guides and brochures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi mà mọi người có thể tụ tập để được hỗ trợ liên quan đến việc thăm một địa điểm cụ thể.

A place where individuals can gather for assistance related to visiting a particular location of interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visitors center cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visitors center

Không có idiom phù hợp