Bản dịch của từ Visitors center trong tiếng Việt

Visitors center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visitors center (Noun)

vˈɪzɨtɚz sˈɛntɚ
vˈɪzɨtɚz sˈɛntɚ
01

Một cơ sở hoặc khu vực cung cấp thông tin và dịch vụ cho du khách, thường tập trung vào du lịch hoặc sự kiện.

A facility or area that provides information and services to visitors, typically focusing on tourism or events.

Ví dụ

The visitors center in Central Park offers maps and guides for tourists.

Trung tâm du khách ở Công viên Trung tâm cung cấp bản đồ và hướng dẫn cho du khách.

The visitors center does not open on holidays like Thanksgiving.

Trung tâm du khách không mở cửa vào các ngày lễ như Lễ Tạ ơn.

Does the visitors center provide information about local social events?

Trung tâm du khách có cung cấp thông tin về các sự kiện xã hội địa phương không?

The visitors center at Central Park offers maps and guided tours.

Trung tâm thông tin du khách tại Công viên Trung ương cung cấp bản đồ và tour hướng dẫn.

The visitors center does not have enough staff during peak season.

Trung tâm thông tin du khách không có đủ nhân viên trong mùa cao điểm.

02

Một địa điểm được thiết kế để chào đón và định hướng những người mới đến, thường có hướng dẫn và tài liệu.

A location designed to welcome and orient newcomers, often with guides and brochures.

Ví dụ

The visitors center at Central Park provides maps and helpful guides.

Trung tâm thông tin du khách tại Công viên Trung ương cung cấp bản đồ và hướng dẫn hữu ích.

Many visitors center staff do not speak multiple languages.

Nhiều nhân viên trung tâm thông tin du khách không nói được nhiều ngôn ngữ.

Is the visitors center open on weekends for tourists?

Trung tâm thông tin du khách có mở cửa vào cuối tuần cho khách du lịch không?

The visitors center in Central Park offers free maps and guides.

Trung tâm khách tham quan ở Công viên Trung tâm cung cấp bản đồ miễn phí.

The visitors center does not open until 9 AM every day.

Trung tâm khách tham quan không mở cửa cho đến 9 giờ sáng mỗi ngày.

03

Một nơi mà mọi người có thể tụ tập để được hỗ trợ liên quan đến việc thăm một địa điểm cụ thể.

A place where individuals can gather for assistance related to visiting a particular location of interest.

Ví dụ

The visitors center provided maps and brochures for all tourists.

Trung tâm khách tham quan cung cấp bản đồ và tờ rơi cho du khách.

The visitors center did not have enough staff during peak hours.

Trung tâm khách tham quan không có đủ nhân viên vào giờ cao điểm.

Is the visitors center open on weekends for local events?

Trung tâm khách tham quan có mở cửa vào cuối tuần cho sự kiện địa phương không?

The visitors center at Central Park offers maps and guided tours.

Trung tâm khách tham quan tại Công viên Trung ương cung cấp bản đồ và tour hướng dẫn.

The visitors center does not have enough staff during peak seasons.

Trung tâm khách tham quan không có đủ nhân viên trong mùa cao điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visitors center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visitors center

Không có idiom phù hợp