Bản dịch của từ Orient trong tiếng Việt
Orient

Orient (Adjective)
(đặc biệt là đá quý) sáng bóng.
(especially of precious stones) lustrous.
Her orient necklace shimmered under the dim lights at the party.
Chiếc vòng cổ định hướng của cô ấy lung linh dưới ánh đèn mờ trong bữa tiệc.
The orient gem on her ring caught everyone's attention at the event.
Viên đá quý định hướng trên chiếc nhẫn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
His orient cufflinks added a touch of elegance to his outfit.
Khuy măng sét định hướng của anh ấy đã tăng thêm vẻ sang trọng cho trang phục của anh ấy.
The oriental decor in the restaurant created an exotic atmosphere.
Phong cách trang trí phương Đông trong nhà hàng đã tạo ra một bầu không khí kỳ lạ.
The orient section of the city is known for its cultural diversity.
Khu vực định hướng của thành phố được biết đến với sự đa dạng về văn hóa.
She preferred the oriental style of clothing over modern fashion.
Cô thích phong cách quần áo phương Đông hơn thời trang hiện đại.
Kết hợp từ của Orient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Academically oriented Hướng nghiên cứu | The school is academically oriented, focusing on research and publications. Trường học hướng về mặt học thuật, tập trung vào nghiên cứu và xuất bản. |
Correctly oriented Đúng hướng | She is correctly oriented towards community service. Cô ấy hướng đúng về dịch vụ cộng đồng. |
Technically oriented Hướng kỹ thuật | She excels in technically oriented projects. Cô ấy xuất sắc trong các dự án có hướng kỹ thuật. |
Socially oriented Hướng xã hội | The charity organization is socially oriented towards helping the homeless. Tổ chức từ thiện hướng xã hội giúp đỡ người vô gia cư. |
Strongly oriented Tập trung mạnh | The community center is strongly oriented towards youth development. Trung tâm cộng đồng được hướng mạnh vào phát triển thanh thiếu niên. |
Orient (Noun)
The orient of her pearl necklace caught everyone's attention.
Hướng của chiếc vòng cổ ngọc trai của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The jewelry store displayed pearls with a distinct orient.
Cửa hàng trang sức trưng bày những viên ngọc trai với một hướng khác biệt.
She admired the orient of the rare pearl gifted to her.
Cô ngưỡng mộ hướng của viên ngọc quý hiếm được tặng cho cô.
Các nước phương đông, đặc biệt là đông á.
The countries of the east, especially east asia.
In some cultures, the concept of 'orient' symbolizes harmony and balance.
Trong một số nền văn hóa, khái niệm 'phương Đông' tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng.
Many social customs in the orient are rooted in ancient traditions.
Nhiều phong tục xã hội ở phương Đông bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa.
The orient is known for its rich history and diverse cultures.
Phương Đông được biết đến với lịch sử phong phú và nền văn hóa đa dạng.
Orient (Verb)
She needs to orient the new employees to the company culture.
Cô ấy cần hướng dẫn nhân viên mới làm quen với văn hóa công ty.
The program aims to orient students to the local customs.
Chương trình nhằm mục đích định hướng cho sinh viên về phong tục địa phương.
It's important to orient newcomers to the community's norms.
Điều quan trọng là phải hướng dẫn những người mới đến làm quen với các chuẩn mực của cộng đồng.
She needed to orient herself in the new social environment.
Cô ấy cần định hướng bản thân trong môi trường xã hội mới.
The workshop aims to orient participants towards community service.
Hội thảo nhằm mục đích định hướng những người tham gia hướng tới dịch vụ cộng đồng.
It's important to orient newcomers to the social norms of the group.
Điều quan trọng là phải hướng dẫn những người mới đến các chuẩn mực xã hội của nhóm.
Dạng động từ của Orient (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orienting |
Họ từ
Từ "orient" có nghĩa là xác định vị trí hoặc hướng đi của một vật thể hoặc người, đồng thời có thể chỉ việc điều chỉnh hoặc hướng dẫn theo một phương pháp nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "orient" thường xuất hiện trong các cụm từ như "orient oneself", mang nghĩa làm quen với môi trường mới. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở một số ngữ cảnh văn phong.
Từ "orient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orientem", có nghĩa là "phía đông", xuất phát từ động từ "oriri", nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Trong lịch sử, từ này liên quan đến vùng đất phía đông, nơi mặt trời mọc. Ngày nay, "orient" không chỉ đề cập đến địa lý mà còn chỉ sự định hướng, hiểu biết về môi trường xung quanh và cách mà con người xác định vị trí của mình trong thế giới. Sự chuyển tiếp này từ địa lý đến tâm lý phản ánh sự phát triển trong việc nhận thức và khám phá không gian sống.
Từ "orient" thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường cần miêu tả hướng đi hoặc cách định hướng trong một số tình huống. Trong bối cảnh học thuật, từ này xuất hiện khi thảo luận về tri thức văn hóa hoặc địa lý. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "orient" thường được sử dụng để chỉ quá trình giúp ai đó làm quen với một môi trường mới, như trong đào tạo nhân viên hoặc hướng dẫn sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



