Bản dịch của từ Visual hierarchy trong tiếng Việt
Visual hierarchy
Noun [U/C]

Visual hierarchy (Noun)
vˈɪʒəwəl hˈaɪɚˌɑɹki
vˈɪʒəwəl hˈaɪɚˌɑɹki
01
Một hệ thống sắp xếp các yếu tố theo cách thể hiện mức độ quan trọng.
A system that arranges elements in a way that signifies importance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sắp xếp trực quan ảnh hưởng đến cách người xem cảm nhận và tương tác với thông tin.
A visual arrangement that affects how viewers perceive and interact with information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Visual hierarchy
Không có idiom phù hợp