Bản dịch của từ Visualisation trong tiếng Việt

Visualisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visualisation (Noun)

vˌɪsˌuələzˈeɪʃən
vˌɪsˌuələzˈeɪʃən
01

Việc trình bày dữ liệu ở định dạng trực quan như biểu đồ hoặc đồ thị.

The representation of data in a visual format such as a chart or graph.

Ví dụ

The visualisation of social media data helps understand user behavior patterns.

Việc hình dung dữ liệu mạng xã hội giúp hiểu mô hình hành vi người dùng.

The visualisation of survey results was not clear for the audience.

Việc hình dung kết quả khảo sát không rõ ràng với khán giả.

Is the visualisation of community statistics effective in conveying information?

Việc hình dung thống kê cộng đồng có hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin không?

Dạng danh từ của Visualisation (Noun)

SingularPlural

Visualisation

Visualisations

Visualisation (Verb)

vˌɪsˌuələzˈeɪʃən
vˌɪsˌuələzˈeɪʃən
01

Hành động hình thành một hình ảnh tinh thần về một cái gì đó.

The act of forming a mental image of something.

Ví dụ

Many students use visualisation techniques to improve their social skills.

Nhiều sinh viên sử dụng kỹ thuật hình dung để cải thiện kỹ năng xã hội.

Students do not often practice visualisation for effective communication.

Sinh viên không thường xuyên thực hành hình dung để giao tiếp hiệu quả.

How can visualisation help in understanding social interactions better?

Hình dung có thể giúp hiểu các tương tác xã hội tốt hơn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visualisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visualisation

Không có idiom phù hợp