Bản dịch của từ Visualisation trong tiếng Việt
Visualisation

Visualisation (Noun)
Việc trình bày dữ liệu ở định dạng trực quan như biểu đồ hoặc đồ thị.
The representation of data in a visual format such as a chart or graph.
The visualisation of social media data helps understand user behavior patterns.
Việc hình dung dữ liệu mạng xã hội giúp hiểu mô hình hành vi người dùng.
The visualisation of survey results was not clear for the audience.
Việc hình dung kết quả khảo sát không rõ ràng với khán giả.
Is the visualisation of community statistics effective in conveying information?
Việc hình dung thống kê cộng đồng có hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin không?
Dạng danh từ của Visualisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visualisation | Visualisations |
Visualisation (Verb)
Many students use visualisation techniques to improve their social skills.
Nhiều sinh viên sử dụng kỹ thuật hình dung để cải thiện kỹ năng xã hội.
Students do not often practice visualisation for effective communication.
Sinh viên không thường xuyên thực hành hình dung để giao tiếp hiệu quả.
How can visualisation help in understanding social interactions better?
Hình dung có thể giúp hiểu các tương tác xã hội tốt hơn như thế nào?
Họ từ
Từ "visualisation" (British English) hay "visualization" (American English) chỉ đến quá trình tạo ra hình ảnh hoặc biểu đồ để diễn đạt thông tin, ý tưởng hoặc dữ liệu một cách trực quan. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở việc sử dụng chữ "s" trong "visualisation" và chữ "z" trong "visualization". Về mặt ý nghĩa và sử dụng, cả hai đều có chức năng tương tự, nhưng "visualization" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và khoa học dữ liệu nhiều hơn ở Mỹ.
Từ "visualisation" có nguồn gốc từ gốc Latin "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác", kết hợp với từ "visus", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "visualisation" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả quá trình hình dung, trình bày hình ảnh hoặc thông tin nhằm cải thiện hiểu biết và nhận thức, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thị giác và tư duy.
Từ "visualisation" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả dữ liệu hoặc ý tưởng qua hình ảnh. Khả năng diễn đạt ý tưởng bằng hình thức hình ảnh hỗ trợ cho việc giải thích và trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, thiết kế thông tin, và giáo dục, nhấn mạnh sự quan trọng của việc hình dung để cải thiện hiểu biết và tư duy phản biện.